Bản dịch của từ Dots trong tiếng Việt
Dots

Dots (Noun)
Một thời điểm hoặc giai đoạn cụ thể trong một quá trình.
A particular point in time or stage in a process.
At this dot, we must consider social media's impact on society.
Tại thời điểm này, chúng ta phải xem xét tác động của mạng xã hội đến xã hội.
The dots in our discussion did not include youth engagement issues.
Các điểm trong cuộc thảo luận của chúng tôi không bao gồm vấn đề tham gia của thanh niên.
What are the main dots in social change over the last decade?
Các điểm chính trong sự thay đổi xã hội trong thập kỷ qua là gì?
Một đơn vị đo lường bằng kiểu chữ, thường biểu thị kích thước hoặc khoảng cách.
A unit of measurement in typography typically indicating size or spacing.
The poster used 300 dots to create a vibrant social message.
Bảng quảng cáo sử dụng 300 điểm để tạo thông điệp xã hội sống động.
The design did not use enough dots for clear visibility.
Thiết kế không sử dụng đủ điểm để hiển thị rõ ràng.
How many dots are needed for effective social media graphics?
Cần bao nhiêu điểm cho đồ họa truyền thông xã hội hiệu quả?
The artist painted colorful dots on the canvas for the exhibition.
Nghệ sĩ đã vẽ những chấm màu sắc trên bức tranh cho triển lãm.
There are no dots in the social media post by John.
Không có chấm nào trong bài đăng trên mạng xã hội của John.
Are the dots in the infographic clear and easy to understand?
Các chấm trong đồ họa thông tin có rõ ràng và dễ hiểu không?
Dạng danh từ của Dots (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dot | Dots |
Dots (Noun Countable)
The stars are bright dots in the night sky.
Những ngôi sao là những chấm sáng trên bầu trời đêm.
There aren't many dots visible in the city lights.
Không có nhiều chấm sáng nhìn thấy trong ánh đèn thành phố.
Are those colorful dots part of the art installation?
Những chấm màu sắc đó có phải là một phần của tác phẩm nghệ thuật không?
The dots on the graph show social media usage trends in 2023.
Các điểm trên biểu đồ cho thấy xu hướng sử dụng mạng xã hội năm 2023.
The dots do not represent accurate data for last year's survey.
Các điểm không đại diện cho dữ liệu chính xác của khảo sát năm ngoái.
What do the dots on this chart indicate about social interactions?
Các điểm trên biểu đồ này chỉ ra điều gì về tương tác xã hội?
The social media post had three colorful dots at the end.
Bài đăng trên mạng xã hội có ba chấm màu sắc ở cuối.
There are not many dots in this infographic about social trends.
Không có nhiều chấm trong biểu đồ thông tin về xu hướng xã hội.
How many dots are used in the logo design for social events?
Có bao nhiêu chấm được sử dụng trong thiết kế logo cho sự kiện xã hội?
Họ từ
Từ "dots" là danh từ số nhiều của "dot", có nghĩa là "điểm" hoặc "chấm" trong tiếng Việt. Trong ngữ cảnh toán học hoặc đồ họa, "dots" thường chỉ những điểm nhỏ, có thể được dùng để tạo hình hoặc biểu đồ. Ở Mỹ, phát âm từ này có thể thể hiện sự nhấn mạnh hơn so với Anh, nơi "dots" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn. Cả hai đều sử dụng từ này tương tự trong viết, nhưng ngữ cảnh có thể khác nhau trong từng nền văn hóa.
Từ "dots" xuất phát từ phiên bản số nhiều của "dot", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm" hay "chóp". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 15, thường chỉ những dấu chấm nhỏ hoặc điểm trong văn bản. Ý nghĩa hiện tại của "dots" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực viết mà còn bao gồm các hình thức đồ họa và kỹ thuật số, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và công nghệ giao tiếp.
Từ "dots" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi liên quan đến việc trình bày và phân tích dữ liệu trực quan. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, đồ họa, và khoa học, mô tả các điểm nhỏ tạo thành hình ảnh hoặc biểu đồ. Việc sử dụng từ này thể hiện tính cụ thể và chi tiết trong giao tiếp và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp