Bản dịch của từ Dots trong tiếng Việt

Dots

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dots (Noun)

dˈɑts
dˈɑts
01

Một thời điểm hoặc giai đoạn cụ thể trong một quá trình.

A particular point in time or stage in a process.

Ví dụ

At this dot, we must consider social media's impact on society.

Tại thời điểm này, chúng ta phải xem xét tác động của mạng xã hội đến xã hội.

The dots in our discussion did not include youth engagement issues.

Các điểm trong cuộc thảo luận của chúng tôi không bao gồm vấn đề tham gia của thanh niên.

What are the main dots in social change over the last decade?

Các điểm chính trong sự thay đổi xã hội trong thập kỷ qua là gì?

02

Một đơn vị đo lường bằng kiểu chữ, thường biểu thị kích thước hoặc khoảng cách.

A unit of measurement in typography typically indicating size or spacing.

Ví dụ

The poster used 300 dots to create a vibrant social message.

Bảng quảng cáo sử dụng 300 điểm để tạo thông điệp xã hội sống động.

The design did not use enough dots for clear visibility.

Thiết kế không sử dụng đủ điểm để hiển thị rõ ràng.

How many dots are needed for effective social media graphics?

Cần bao nhiêu điểm cho đồ họa truyền thông xã hội hiệu quả?

03

Một vết tròn nhỏ hoặc đốm.

A small round mark or spot.

Ví dụ

The artist painted colorful dots on the canvas for the exhibition.

Nghệ sĩ đã vẽ những chấm màu sắc trên bức tranh cho triển lãm.

There are no dots in the social media post by John.

Không có chấm nào trong bài đăng trên mạng xã hội của John.

Are the dots in the infographic clear and easy to understand?

Các chấm trong đồ họa thông tin có rõ ràng và dễ hiểu không?

Dạng danh từ của Dots (Noun)

SingularPlural

Dot

Dots

Dots (Noun Countable)

dˈɑts
dˈɑts
01

Đơn vị nhỏ hoặc điểm sáng.

Small units or points of light.

Ví dụ

The stars are bright dots in the night sky.

Những ngôi sao là những chấm sáng trên bầu trời đêm.

There aren't many dots visible in the city lights.

Không có nhiều chấm sáng nhìn thấy trong ánh đèn thành phố.

Are those colorful dots part of the art installation?

Những chấm màu sắc đó có phải là một phần của tác phẩm nghệ thuật không?

02

Điểm trên biểu đồ hoặc phần dữ liệu.

Points on a graph or piece of data.

Ví dụ

The dots on the graph show social media usage trends in 2023.

Các điểm trên biểu đồ cho thấy xu hướng sử dụng mạng xã hội năm 2023.

The dots do not represent accurate data for last year's survey.

Các điểm không đại diện cho dữ liệu chính xác của khảo sát năm ngoái.

What do the dots on this chart indicate about social interactions?

Các điểm trên biểu đồ này chỉ ra điều gì về tương tác xã hội?

03

Số nhiều dấu chấm, dùng để chỉ nhiều vết hoặc đốm tròn nhỏ.

Plural of dot referring to multiple small round marks or spots.

Ví dụ

The social media post had three colorful dots at the end.

Bài đăng trên mạng xã hội có ba chấm màu sắc ở cuối.

There are not many dots in this infographic about social trends.

Không có nhiều chấm trong biểu đồ thông tin về xu hướng xã hội.

How many dots are used in the logo design for social events?

Có bao nhiêu chấm được sử dụng trong thiết kế logo cho sự kiện xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dots cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dots

Không có idiom phù hợp