Bản dịch của từ Double-barreled question trong tiếng Việt

Double-barreled question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double-barreled question (Noun)

dˈʌbəlɹˌeɪbəld kwˈɛstʃən
dˈʌbəlɹˌeɪbəld kwˈɛstʃən
01

Một câu hỏi kết hợp hai câu hỏi thành một, thường khiến người trả lời khó khăn trong việc trả lời đúng cách.

A question that combines two questions into one, typically making it difficult for the respondent to answer appropriately.

Ví dụ

The survey included a double-barreled question about community and education.

Cuộc khảo sát bao gồm một câu hỏi hai phần về cộng đồng và giáo dục.

Many respondents found the double-barreled question confusing and unhelpful.

Nhiều người trả lời thấy câu hỏi hai phần gây khó hiểu và không hữu ích.

Is the double-barreled question necessary for understanding social issues?

Câu hỏi hai phần có cần thiết để hiểu các vấn đề xã hội không?

02

Một câu hỏi có thể dẫn đến những phản hồi mơ hồ hoặc lẫn lộn vì nó đề cập đến nhiều vấn đề cùng một lúc.

A question that may yield confused or mixed responses because it addresses multiple issues at the same time.

Ví dụ

The survey had a double-barreled question about education and employment.

Khảo sát có một câu hỏi hai phần về giáo dục và việc làm.

Many respondents found the double-barreled question confusing and unclear.

Nhiều người trả lời thấy câu hỏi hai phần gây nhầm lẫn và không rõ ràng.

Did you notice the double-barreled question in the social study?

Bạn có nhận thấy câu hỏi hai phần trong nghiên cứu xã hội không?

03

Một hình thức hỏi vấn đề có thể làm giảm tính rõ ràng của một cuộc khảo sát hoặc điều tra.

A problematic form of questioning that can compromise the clarity of a survey or inquiry.

Ví dụ

The survey included a double-barreled question about income and expenses.

Khảo sát bao gồm một câu hỏi hai chiều về thu nhập và chi tiêu.

Many respondents found the double-barreled question confusing and unclear.

Nhiều người tham gia thấy câu hỏi hai chiều gây nhầm lẫn và không rõ ràng.

Did the researchers notice the double-barreled question in their survey?

Các nhà nghiên cứu có nhận thấy câu hỏi hai chiều trong khảo sát của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Double-barreled question cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double-barreled question

Không có idiom phù hợp