Bản dịch của từ Double blind test trong tiếng Việt
Double blind test
Noun [U/C]

Double blind test (Noun)
dˈʌbəl blˈaɪnd tˈɛst
dˈʌbəl blˈaɪnd tˈɛst
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp được sử dụng để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu bằng cách ngăn chặn kỳ vọng ảnh hưởng đến kết quả.
A method used to ensure objectivity in research by preventing expectations from influencing outcomes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Double blind test
Không có idiom phù hợp