Bản dịch của từ Double blind test trong tiếng Việt
Double blind test
Noun [U/C]

Double blind test(Noun)
dˈʌbəl blˈaɪnd tˈɛst
dˈʌbəl blˈaɪnd tˈɛst
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phương pháp được sử dụng để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu bằng cách ngăn chặn kỳ vọng ảnh hưởng đến kết quả.
A method used to ensure objectivity in research by preventing expectations from influencing outcomes.
Ví dụ
