Bản dịch của từ Double checked trong tiếng Việt
Double checked

Double checked (Verb)
I double checked the attendance list for the social event.
Tôi đã kiểm tra danh sách tham dự cho sự kiện xã hội.
She did not double check her notes before the social presentation.
Cô ấy đã không kiểm tra lại ghi chú trước buổi thuyết trình xã hội.
Did you double check the guest list for the party?
Bạn đã kiểm tra lại danh sách khách mời cho bữa tiệc chưa?
I double checked the statistics for the social survey results last week.
Tôi đã kiểm tra lại số liệu của kết quả khảo sát xã hội tuần trước.
She did not double check her data before submitting the report.
Cô ấy đã không kiểm tra lại dữ liệu trước khi nộp báo cáo.
Did you double check the facts in your social studies project?
Bạn đã kiểm tra lại các sự kiện trong dự án nghiên cứu xã hội chưa?
Để có thêm biện pháp phòng ngừa trong việc đánh giá hoặc xác nhận một cái gì đó.
To take extra precautions in assessing or validating something.
I double checked the facts before presenting them in my essay.
Tôi đã kiểm tra lại các sự kiện trước khi trình bày trong bài luận.
She did not double check her sources for the social report.
Cô ấy đã không kiểm tra lại các nguồn cho báo cáo xã hội.
Did you double check the statistics in your presentation about poverty?
Bạn đã kiểm tra lại các số liệu trong bài thuyết trình về nghèo đói chưa?
Từ "double checked" là thì quá khứ phân từ của động từ "double check", có nghĩa là xác minh một lần nữa để đảm bảo tính chính xác hoặc sự hoàn thiện của thông tin, công việc hoặc dữ liệu nào đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, quản lý và các tình huống yêu cầu độ chính xác cao. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng về cơ bản giống nhau, tuy nhiên, "double checked" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về quy trình, trong khi trong tiếng Anh Mỹ thường mang nghĩa đơn giản hơn, tập trung vào kết quả.
Từ "double checked" được hình thành từ hai phần: "double" và "checked". "Double" xuất phát từ tiếng Latin "duplum", có nghĩa là "gấp đôi", biểu thị cho sự tăng cường hoặc lặp lại. "Checked" là dạng quá khứ của động từ "check", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "eschec" và tiếng Latin "scaccus", liên quan đến việc xác minh hoặc kiểm tra. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và quản lý để chỉ hành động xác thực thông tin, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác qua việc kiểm tra lặp lại.
Cụm từ "double checked" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra thông tin, đảm bảo tính chính xác trong giao tiếp học thuật. Cụm từ này cũng thường gặp trong các tình huống như đánh giá, nghiên cứu, hoặc khi cần xác thực dữ liệu, phản ánh sự cẩn trọng trong công việc và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

