Bản dịch của từ Double checks trong tiếng Việt
Double checks

Double checks (Verb)
She always double checks her IELTS writing before submitting it.
Cô ấy luôn kiểm tra lại bài viết IELTS của mình trước khi nộp.
He never double checks his speaking answers during the exam.
Anh ấy không bao giờ kiểm tra lại câu trả lời nói của mình trong kỳ thi.
Do you double checks your grammar in IELTS tasks to avoid mistakes?
Bạn có kiểm tra lại ngữ pháp trong các bài tập IELTS để tránh sai sót không?
I always double check my answers before submitting my IELTS writing.
Tôi luôn kiểm tra kỹ lưỡng câu trả lời trước khi nộp bài viết IELTS.
She never double checks her pronunciation in IELTS speaking practice.
Cô ấy không bao giờ kiểm tra lại cách phát âm trong luyện nói IELTS.
Double checks (Noun)
Double checks are essential to ensure accuracy in IELTS writing.
Việc kiểm tra kép là cần thiết để đảm bảo độ chính xác trong viết IELTS.
She always skips double checks, leading to mistakes in her essays.
Cô ấy luôn bỏ qua việc kiểm tra kép, dẫn đến sai sót trong bài luận của mình.
Do you think double checks are necessary before submitting your writing?
Bạn có nghĩ việc kiểm tra kép cần thiết trước khi nộp bài viết không?
Double checks are essential for accuracy in IELTS writing.
Việc kiểm tra kép là cần thiết để chính xác trong viết IELTS.
She skipped the double checks, leading to mistakes in her essay.
Cô ấy bỏ qua việc kiểm tra kép, dẫn đến lỗi trong bài luận của mình.
Double checks (Phrase)
I always double check my answers before submitting my IELTS essay.
Tôi luôn kiểm tra kỹ lưỡng câu trả lời trước khi nộp bài luận IELTS.
It's important to never skip the double checks in the writing section.
Quan trọng là không bao giờ bỏ qua việc kiểm tra kỹ lưỡng.
Do you remember to double check your spelling during the speaking test?
Bạn có nhớ kiểm tra kỹ lưỡng chính tả trong bài thi nói không?
I always double check my IELTS speaking answers before submitting.
Tôi luôn kiểm tra kỹ lưỡng câu trả lời nói IELTS của mình trước khi nộp.
She never double checks her writing task 2 essays for mistakes.
Cô ấy không bao giờ kiểm tra kỹ lưỡng bài luận viết 2 của mình để tìm lỗi.
"Double checks" là một cụm danh từ chỉ hành động xác minh lại thông tin hoặc dữ liệu để đảm bảo tính chính xác. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc văn phòng, nghiên cứu hoặc những hoạt động yêu cầu độ tin cậy cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về âm thanh hay hình thức viết, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, Anh sử dụng "double-check" như một động từ kết hợp, trong khi Mỹ có thể dùng cả "double checks" như danh từ.
Từ "double checks" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, gồm "double" (gấp đôi) và "check" (kiểm tra). Cả hai phần này đều có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "duplex" cho "double" và "capere" cho "check". Trong lịch sử, "check" đã mô tả hành động xác minh hoặc giám sát. Ngày nay, "double checks" thường được dùng để chỉ quá trình xác nhận lại một điều gì đó nhằm giảm thiểu sai sót, phản ánh tầm quan trọng của sự cẩn thận trong các giao diện chuyên nghiệp.
Cụm từ "double checks" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến việc xác minh thông tin hoặc đảm bảo tính chính xác, giả định việc kiểm tra hai lần để tránh sai sót. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể phổ biến trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quy trình làm việc hoặc nghiên cứu. Bên cạnh đó, "double checks" cũng được dùng trong lĩnh vực quản lý chất lượng, công nghệ thông tin và chăm sóc sức khỏe, nơi mà sự chính xác là điều tối quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

