Bản dịch của từ Double cross trong tiếng Việt
Double cross

Double cross (Noun)
She felt hurt after the double cross by her best friend.
Cô cảm thấy bị tổn thương sau sự phản bội của người bạn thân nhất của mình.
The double cross in the office caused tension among colleagues.
Sự phản bội kép trong văn phòng đã gây ra căng thẳng giữa các đồng nghiệp.
His double cross in the group project led to his expulsion.
Sự chéo kép của anh ấy trong dự án nhóm đã dẫn đến việc anh ấy bị đuổi học.
Double cross (Verb)
John decided to double cross his friend by revealing his secret.
John quyết định qua mặt bạn mình bằng cách tiết lộ bí mật của anh ấy.
She felt hurt when her colleague double crossed her during the project.
Cô cảm thấy tổn thương khi đồng nghiệp của cô qua mặt cô trong dự án.
Betrayal is a common theme in social relationships and can lead to conflicts.
Sự phản bội là một chủ đề phổ biến trong các mối quan hệ xã hội và có thể dẫn đến xung đột.
Double cross (Adjective)
She felt betrayed by her double-crossing friend.
Cô cảm thấy bị phản bội bởi người bạn hai mặt của mình.
The double-cross behavior led to a broken friendship.
Hành vi phản bội đã dẫn đến một tình bạn tan vỡ.
The double-cross plot in the movie shocked the audience.
Cốt truyện hai mặt trong phim đã khiến khán giả bị sốc.
Từ "double cross" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là lừa dối hoặc phản bội một người mà trước đó mình đã hứa hẹn hoặc đồng minh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau một chút, với "double cross" thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc tội phạm ở cả hai. Cụm từ này thể hiện hành động không trung thực và vi phạm lòng tin.
Cụm từ "double cross" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng chứa đựng ảnh hưởng của các từ gốc Latinh. "Double" xuất phát từ từ Latin "duplus", nghĩa là hai lần, trong khi "cross" bắt nguồn từ "crux". Ngữ nghĩa ban đầu liên quan đến sự phản bội, nơi một người không chỉ lừa dối mà còn tiếp tục lừa dối người khác. Thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hành vi phản bội, đặc biệt trong các tình huống gian lận hoặc lừa đảo, phù hợp với ý nghĩa hiện tại.
Cụm từ "double cross" thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phản bội hoặc lòng không trung thực. Trong bài thi IELTS, từ này ít khi được sử dụng trực tiếp trong bốn kỹ năng chính (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc tình huống mô tả sự lừa dối. Sự phổ biến của nó có thể liên quan đến các chủ đề về xung đột và đạo đức trong văn học và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp