Bản dịch của từ Double cross trong tiếng Việt

Double cross

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double cross (Noun)

dˈʌbl̩ kɹɑs
dˈʌbl̩ kɹɑs
01

Một hành động lừa dối hoặc phản bội.

A deceitful act or betrayal.

Ví dụ

She felt hurt after the double cross by her best friend.

Cô cảm thấy bị tổn thương sau sự phản bội của người bạn thân nhất của mình.

The double cross in the office caused tension among colleagues.

Sự phản bội kép trong văn phòng đã gây ra căng thẳng giữa các đồng nghiệp.

His double cross in the group project led to his expulsion.

Sự chéo kép của anh ấy trong dự án nhóm đã dẫn đến việc anh ấy bị đuổi học.

Double cross (Verb)

dˈʌbl̩ kɹɑs
dˈʌbl̩ kɹɑs
01

Phản bội (ai đó)

Betray (someone)

Ví dụ

John decided to double cross his friend by revealing his secret.

John quyết định qua mặt bạn mình bằng cách tiết lộ bí mật của anh ấy.

She felt hurt when her colleague double crossed her during the project.

Cô cảm thấy tổn thương khi đồng nghiệp của cô qua mặt cô trong dự án.

Betrayal is a common theme in social relationships and can lead to conflicts.

Sự phản bội là một chủ đề phổ biến trong các mối quan hệ xã hội và có thể dẫn đến xung đột.

Double cross (Adjective)

dˈʌbl̩ kɹɑs
dˈʌbl̩ kɹɑs
01

(về một tình huống hoặc một hành động) lừa dối hoặc nguy hiểm.

(of a situation or an action) deceitful or treacherous.

Ví dụ

She felt betrayed by her double-crossing friend.

Cô cảm thấy bị phản bội bởi người bạn hai mặt của mình.

The double-cross behavior led to a broken friendship.

Hành vi phản bội đã dẫn đến một tình bạn tan vỡ.

The double-cross plot in the movie shocked the audience.

Cốt truyện hai mặt trong phim đã khiến khán giả bị sốc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double cross/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double cross

Không có idiom phù hợp