Bản dịch của từ Double date trong tiếng Việt
Double date

Double date(Noun)
Một cuộc hẹn hò mà hai cặp đôi cùng đi ra ngoài với nhau như một nhóm.
An arrangement where two couples go out together as a group.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Double date" là một thuật ngữ chỉ hoạt động hẹn hò của hai cặp đôi cùng nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là ở Mỹ và Anh. Trong bối cảnh hẹn hò, nó tạo ra môi trường thuận lợi cho việc giao tiếp và tạo lập mối quan hệ xã hội. Dù không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng việc sử dụng thuật ngữ này phổ biến hơn ở Mỹ, nơi nó biểu trưng cho những buổi hẹn hò không chính thức.
"Double date" là một thuật ngữ chỉ hoạt động hẹn hò của hai cặp đôi cùng nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là ở Mỹ và Anh. Trong bối cảnh hẹn hò, nó tạo ra môi trường thuận lợi cho việc giao tiếp và tạo lập mối quan hệ xã hội. Dù không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng việc sử dụng thuật ngữ này phổ biến hơn ở Mỹ, nơi nó biểu trưng cho những buổi hẹn hò không chính thức.
