Bản dịch của từ Double date trong tiếng Việt

Double date

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double date(Noun)

dˈʌbl deɪt
dˈʌbl deɪt
01

Một cuộc hẹn hò mà hai cặp đôi cùng đi ra ngoài với nhau như một nhóm.

An arrangement where two couples go out together as a group.

Ví dụ
02

Một buổi gặp gỡ xã hội không chính thức có sự tham gia của hai cặp đôi.

An informal social gathering involving two couples.

Ví dụ
03

Một buổi dạo chơi lãng mạn có sự tham gia của hai người từ mỗi cặp đôi.

A romantic outing that includes two people from each couple.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh