Bản dịch của từ Double-edged trong tiếng Việt

Double-edged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double-edged (Adjective)

dʌbəlɛdʒd
dˈʌbl ˈɛdʒd
01

(của một con dao hoặc thanh kiếm) có hai lưỡi cắt.

Of a knife or sword having two cutting edges.

Ví dụ

His double-edged comments offended both parties in the debate.

Những lời bình luận double-edged của anh ấy làm tổn thương cả hai bên trong cuộc tranh luận.

Avoid using double-edged words that may lead to misunderstandings.

Tránh sử dụng những từ double-edged có thể dẫn đến hiểu lầm.

Are double-edged remarks appropriate in IELTS writing and speaking tasks?

Những lời nhận xét double-edged có phù hợp trong các bài viết và phần nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double-edged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double-edged

A double-edged sword

ə dˈʌbəl-ˈɛdʒd sˈɔɹd

Con dao hai lưỡi

Something that offers both a good and bad consequence.

Social media can be a double-edged sword for mental health.

Mạng xã hội có thể là thanh kiếm hai lưỡi đối với sức khỏe tâm thần.

Thành ngữ cùng nghĩa: a two edged sword...