Bản dịch của từ Double-edged trong tiếng Việt
Double-edged

Double-edged (Adjective)
His double-edged comments offended both parties in the debate.
Những lời bình luận double-edged của anh ấy làm tổn thương cả hai bên trong cuộc tranh luận.
Avoid using double-edged words that may lead to misunderstandings.
Tránh sử dụng những từ double-edged có thể dẫn đến hiểu lầm.
Are double-edged remarks appropriate in IELTS writing and speaking tasks?
Những lời nhận xét double-edged có phù hợp trong các bài viết và phần nói IELTS không?
Từ "double-edged" có nghĩa đen là "có hai lưỡi", thường được dùng để mô tả những tình huống hoặc đối tượng có thể mang lại cả lợi ích và rủi ro. Từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh diễn đạt ý nghĩa phức tạp như trong các mối quan hệ, quyết định hay công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "double-edged" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "duplex acies", trong đó "duplex" có nghĩa là "gấp đôi" và "acies" có nghĩa là "lưỡi" hoặc "đầu nhọn". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả những loại vũ khí có lưỡi sắc ở cả hai mặt, biểu trưng cho sự nguy hiểm và hiệu quả đồng thời. Hiện nay, "double-edged" được áp dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, thể hiện ý nghĩa chỉ ra những khía cạnh tích cực và tiêu cực của một tình huống hoặc quyết định nào đó.
Từ "double-edged" thường xuất hiện trong các tình huống phê bình hoặc phân tích, có sự hiện diện nhất định trong cả 4 thành phần của IELTS. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả những khía cạnh trái chiều của một vấn đề, như chính sách hay quyết định. Trong Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong các bài tường thuật hoặc phân tích văn bản, thể hiện tính chất phức tạp của các tình huống trong xã hội, văn hóa và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Double-edged
A double-edged sword
Con dao hai lưỡi
Something that offers both a good and bad consequence.
Social media can be a double-edged sword for mental health.
Mạng xã hội có thể là thanh kiếm hai lưỡi đối với sức khỏe tâm thần.
Thành ngữ cùng nghĩa: a two edged sword...