Bản dịch của từ Double extra long trong tiếng Việt

Double extra long

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double extra long(Adjective)

dˈʌbəl ˈɛkstɹə lˈɔŋ
dˈʌbəl ˈɛkstɹə lˈɔŋ
01

Gấp đôi chiều dài hoặc số lượng thông thường.

Twice the usual length or amount.

Ví dụ
02

Mở rộng vượt quá chiều dài bình thường.

Extended beyond the normal length.

Ví dụ
03

Bao gồm hai phần có chiều dài đặc biệt.

Consisting of two parts that are unusually long.

Ví dụ