Bản dịch của từ Double jeopardy trong tiếng Việt

Double jeopardy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double jeopardy (Idiom)

01

Một tình huống trong đó một người nào đó có nguy cơ bị trừng phạt hai lần cho cùng một tội phạm.

A situation in which someone is at risk of being punished twice for the same crime.

Ví dụ

The concept of double jeopardy is a legal protection against unfair trials.

Khái niệm double jeopardy là một sự bảo vệ pháp lý chống lại các phiên tòa không công bằng.

In some countries, double jeopardy is prohibited to ensure justice for all.

Ở một số quốc gia, double jeopardy bị cấm để đảm bảo công bằng cho tất cả mọi người.

The principle of double jeopardy prevents individuals from being tried twice.

Nguyên tắc double jeopardy ngăn chặn cá nhân bị xét xử hai lần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double jeopardy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double jeopardy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.