Bản dịch của từ Double jeopardy trong tiếng Việt
Double jeopardy

Double jeopardy (Idiom)
The concept of double jeopardy is a legal protection against unfair trials.
Khái niệm double jeopardy là một sự bảo vệ pháp lý chống lại các phiên tòa không công bằng.
In some countries, double jeopardy is prohibited to ensure justice for all.
Ở một số quốc gia, double jeopardy bị cấm để đảm bảo công bằng cho tất cả mọi người.
The principle of double jeopardy prevents individuals from being tried twice.
Nguyên tắc double jeopardy ngăn chặn cá nhân bị xét xử hai lần.
Khái niệm "double jeopardy" được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, đề cập đến nguyên tắc không buộc tội một người đã bị xét xử cho cùng một tội danh hai lần. Nguyên tắc này bảo vệ quyền lợi của bị cáo và được ghi nhận trong Hiến pháp của nhiều quốc gia, trong đó có Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý và cách thức diễn đạt.
Khái niệm "double jeopardy" xuất phát từ cụm từ tiếng La tinh "nemo debet bis vexari pro una et eadem causa", có nghĩa là không ai có thể bị cáo buộc hai lần vì cùng một tội. Thuật ngữ này được sử dụng trong luật pháp để đảm bảo rằng một cá nhân không bị xử lý pháp lý nhiều lần vì cùng một hành vi phạm tội. Nguyên tắc này phản ánh sự bảo vệ quyền lợi của cá nhân chống lại sự lạm dụng quyền lực của nhà nước trong hệ thống tư pháp hiện đại.
Cụm từ "double jeopardy" thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý và triết học, phản ánh nguy cơ mà một cá nhân phải đối mặt với hai lần bị truy tố cho cùng một hành vi phạm tội. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phải là thuật ngữ phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc dưới dạng thảo luận về luật hình sự. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quyền con người và công lý, khi bàn luận về các nguyên tắc pháp lý cơ bản và tính công bằng trong xét xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp