Bản dịch của từ Double major trong tiếng Việt
Double major

Double major (Noun)
Theo đuổi đồng thời hai lĩnh vực nghiên cứu chính tại một trường cao đẳng hoặc đại học.
To pursue two main fields of study at a college or university simultaneously.
Many students choose to double major in sociology and psychology.
Nhiều sinh viên chọn học hai chuyên ngành xã hội và tâm lý học.
She did not double major in political science and economics.
Cô ấy đã không học hai chuyên ngành khoa học chính trị và kinh tế.
Do you think it is wise to double major in social studies?
Bạn có nghĩ rằng việc học hai chuyên ngành nghiên cứu xã hội là khôn ngoan không?
Many students choose to double major in sociology and psychology.
Nhiều sinh viên chọn học kép ngành xã hội học và tâm lý học.
She does not want to double major in history and economics.
Cô ấy không muốn học kép ngành lịch sử và kinh tế.
Do you plan to double major in social work and education?
Bạn có kế hoạch học kép ngành công tác xã hội và giáo dục không?
Để cân bằng hai nghề nghiệp hoặc lợi ích chuyên môn riêng biệt.
To balance two distinct professional careers or interests.
Many students choose to double major in sociology and psychology.
Nhiều sinh viên chọn học kép ngành xã hội học và tâm lý học.
She does not want to double major in social work and education.
Cô ấy không muốn học kép ngành công tác xã hội và giáo dục.
Do you think a double major in social sciences is beneficial?
Bạn có nghĩ rằng học kép ngành khoa học xã hội có lợi không?
"Double major" là thuật ngữ chỉ việc sinh viên theo học đồng thời hai chuyên ngành khác nhau trong cấp độ đại học. Hình thức này cho phép sinh viên tích lũy kiến thức sâu rộng và tạo điều kiện thuận lợi cho sự nghiệp sau này. Tại Mỹ, thuật ngữ này phổ biến và được công nhận rộng rãi, trong khi ở Anh, học sinh thường tập trung vào một chuyên ngành duy nhất. Tuy nhiên, trong một số chương trình nhất định, khái niệm tương tự cũng có thể được áp dụng.
Cụm từ "double major" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "duo" có nghĩa là hai và "major" xuất phát từ "maior", có nghĩa là hơn hoặc lớn hơn. Thuật ngữ này được sử dụng trong giáo dục đại học để chỉ việc sinh viên theo đuổi hai chuyên ngành cùng một lúc. Khái niệm này phản ánh sự gia tăng nhu cầu về kiến thức đa dạng và phát triển nghề nghiệp linh hoạt trong xã hội hiện đại, qua đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên.
Thuật ngữ "double major" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục đại học, đề cập đến việc sinh viên theo đuổi hai chuyên ngành đồng thời. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và lựa chọn nghề nghiệp. Ở các ngữ cảnh khác, "double major" thường được sử dụng khi thảo luận về cơ hội học tập hoặc xây dựng kỹ năng đa dạng nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.