Bản dịch của từ Double major trong tiếng Việt

Double major

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Double major (Noun)

dˈʌbəl mˈeɪdʒɚ
dˈʌbəl mˈeɪdʒɚ
01

Theo đuổi đồng thời hai lĩnh vực nghiên cứu chính tại một trường cao đẳng hoặc đại học.

To pursue two main fields of study at a college or university simultaneously.

Ví dụ

Many students choose to double major in sociology and psychology.

Nhiều sinh viên chọn học hai chuyên ngành xã hội và tâm lý học.

She did not double major in political science and economics.

Cô ấy đã không học hai chuyên ngành khoa học chính trị và kinh tế.

Do you think it is wise to double major in social studies?

Bạn có nghĩ rằng việc học hai chuyên ngành nghiên cứu xã hội là khôn ngoan không?

02

Quản lý hai trách nhiệm khác nhau cùng một lúc.

To manage two different responsibilities at the same time.

Ví dụ

Many students choose to double major in sociology and psychology.

Nhiều sinh viên chọn học kép ngành xã hội học và tâm lý học.

She does not want to double major in history and economics.

Cô ấy không muốn học kép ngành lịch sử và kinh tế.

Do you plan to double major in social work and education?

Bạn có kế hoạch học kép ngành công tác xã hội và giáo dục không?

03

Để cân bằng hai nghề nghiệp hoặc lợi ích chuyên môn riêng biệt.

To balance two distinct professional careers or interests.

Ví dụ

Many students choose to double major in sociology and psychology.

Nhiều sinh viên chọn học kép ngành xã hội học và tâm lý học.

She does not want to double major in social work and education.

Cô ấy không muốn học kép ngành công tác xã hội và giáo dục.

Do you think a double major in social sciences is beneficial?

Bạn có nghĩ rằng học kép ngành khoa học xã hội có lợi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/double major/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Double major

Không có idiom phù hợp