Bản dịch của từ Double up trong tiếng Việt
Double up

Double up (Phrase)
We need to double up our efforts in community service projects this year.
Chúng ta cần tăng cường nỗ lực trong các dự án phục vụ cộng đồng năm nay.
They did not double up their support for local charities last summer.
Họ đã không tăng cường hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương mùa hè qua.
Should we double up our campaigns for social awareness in schools?
Chúng ta có nên tăng cường các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội trong trường học không?
Many students double up for group projects in IELTS preparation classes.
Nhiều sinh viên kết hợp làm việc nhóm trong các lớp chuẩn bị IELTS.
Students do not double up if they prefer studying alone.
Sinh viên không kết hợp nếu họ thích học một mình.
Do you think students should double up for speaking practice?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên kết hợp để luyện nói không?
Many people double up on discounts during the Black Friday sales.
Nhiều người tận dụng các ưu đãi trong các đợt giảm giá Black Friday.
Students do not double up on social media for academic purposes.
Sinh viên không tận dụng mạng xã hội cho mục đích học tập.
Do you think businesses double up on social events for promotion?
Bạn có nghĩ rằng các doanh nghiệp tận dụng các sự kiện xã hội để quảng bá không?
Cụm từ "double up" có nghĩa là thực hiện một hành động gấp đôi hoặc tăng cường tính chất của một cái gì đó, thường chỉ ra việc kết hợp hai vấn đề hoặc trải nghiệm vào một. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thể thao, khi một cầu thủ tham gia cùng một lúc ở hai vị trí khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "double up" thường được sử dụng để chỉ việc chia sẻ một không gian hoặc trách nhiệm. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy vào vùng miền.
Cụm từ "double up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "double" xuất phát từ tiếng Latinh "duplare", có nghĩa là "gấp đôi". Từ "up" trong ngữ cảnh này thể hiện sự gia tăng hoặc tối ưu hóa một khía cạnh nào đó. Sự kết hợp của chúng mang ý nghĩa thực hiện một hành động với cường độ gấp đôi hoặc kết hợp hai yếu tố lại với nhau. Theo thời gian, "double up" đã trở nên phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến sự hợp tác, chia sẻ hoặc tăng cường hiệu quả trong nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh đến thể thao.
Cụm từ "double up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Nói và Viết, "double up" có thể được sử dụng để mô tả tình huống khi một cái gì đó gấp đôi hoặc nhân đôi, như trong bối cảnh tài chính hoặc sản phẩm. Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao và sức khỏe, khi đề cập đến việc nâng cao hoặc tăng cường hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp