Bản dịch của từ Doublewide trong tiếng Việt

Doublewide

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doublewide (Adjective)

dˈʌbəlwˌaɪd
dˈʌbəlwˌaɪd
01

Được tạo thành từ hai phần có chiều rộng gấp đôi tiêu chuẩn.

Made up of two parts that are twice the standard width.

Ví dụ

The new doublewide trailer offers more space for families in need.

Chiếc xe kéo doublewide mới cung cấp nhiều không gian cho gia đình cần.

The city does not allow doublewide homes in the historic district.

Thành phố không cho phép nhà doublewide trong khu vực lịch sử.

Are doublewide apartments more affordable than single units in urban areas?

Căn hộ doublewide có phải là lựa chọn tiết kiệm hơn so với căn đơn không?

Doublewide (Noun)

dˈʌbəlwˌaɪd
dˈʌbəlwˌaɪd
01

Một loại nhà di động rộng gấp đôi so với nhà tiêu chuẩn.

A type of mobile home that is twice as wide as a standard one.

Ví dụ

Many families prefer a doublewide for extra living space.

Nhiều gia đình thích một ngôi nhà di động rộng gấp đôi để có thêm không gian sống.

A doublewide is not always affordable for low-income families.

Một ngôi nhà di động rộng gấp đôi không phải lúc nào cũng phải chăng với các gia đình thu nhập thấp.

Is a doublewide better than a single mobile home?

Liệu một ngôi nhà di động rộng gấp đôi có tốt hơn một ngôi nhà di động đơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doublewide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doublewide

Không có idiom phù hợp