Bản dịch của từ Douche trong tiếng Việt

Douche

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Douche (Noun)

duʃ
duʃ
01

Một người đáng ghét hoặc đáng khinh (thường được sử dụng cho một người đàn ông)

An obnoxious or contemptible person typically used of a man.

Ví dụ

He is such a douche, always making rude comments in class.

Anh ta thật là một kẻ tự cao tự đại, luôn phát ngôn thô lỗ trong lớp học.

She avoids hanging out with douches like him at social events.

Cô ấy tránh xa việc đi chơi với những kẻ tự cao tự đại như anh ta tại các sự kiện xã hội.

Is that guy a douche? I heard he insulted someone at the party.

Người đó có phải là kẻ tự cao tự đại không? Tôi nghe nói anh ta đã xúc phạm ai đó tại bữa tiệc.

02

Một cơn mưa nước.

A shower of water.

Ví dụ

Take a quick douche before the party to freshen up.

Hãy tắm vòi sen nhanh trước buổi tiệc để sảng khoái.

She skipped the douche and went straight to the event.

Cô ấy bỏ qua việc tắm vòi sen và đi thẳng đến sự kiện.

Did you remember to bring your favorite douche gel for traveling?

Bạn có nhớ mang theo gel tắm vòi sen yêu thích khi đi du lịch không?

Douche (Verb)

duʃ
duʃ
01

Xịt hoặc tắm bằng nước.

Spray or shower with water.

Ví dụ

She douches twice a day to stay fresh and clean.

Cô ấy tắm rửa hai lần mỗi ngày để giữ cho sạch sẽ.

He doesn't douche regularly, which leads to body odor issues.

Anh ấy không tắm rửa đều đặn, dẫn đến vấn đề mùi cơ thể.

Do you think it's necessary to douche before a social event?

Bạn có nghĩ rằng cần phải tắm rửa trước sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/douche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Douche

Không có idiom phù hợp