Bản dịch của từ Dour trong tiếng Việt
Dour

Dour (Adjective)
Không ngừng nghiêm khắc, nghiêm khắc, hoặc u ám về thái độ hoặc vẻ ngoài.
Relentlessly severe, stern, or gloomy in manner or appearance.
The dour teacher rarely smiled in class.
Giáo viên khó tính hiếm khi mỉm cười trong lớp học.
His dour expression made the atmosphere tense during the meeting.
Biểu cảm khó chịu của anh ấy làm cho không khí căng thẳng trong cuộc họp.
The dour receptionist greeted visitors with a cold demeanor.
Người lễ tân khó tính chào đón khách bằng thái độ lạnh lùng.
Họ từ
Từ "dour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nghĩa là ảm đạm, khắc khổ hoặc nghiêm nghị. Trong tiếng Anh, "dour" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tinh thần hoặc vẻ ngoài không vui vẻ, có phần khó chịu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "dour" với cùng một hình thức viết và ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "dour" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "dour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "durus", có nghĩa là "cứng rắn" hoặc "khó khăn". Trong tiếng Pháp cổ, nó biểu thị sự cứng cỏi và nghiêm khắc. Từ thế kỷ 15, "dour" được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả tính cách khắc nghiệt, bướng bỉnh hoặc không dễ tiếp cận. Nghĩa hiện tại của từ này trong tiếng Anh vẫn giữ nguyên sắc thái về sự nghiêm túc và không thân thiện, phản ánh sự phát triển từ nguyên nghĩa về sự cứng cỏi.
Từ "dour" có mức độ sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, với ngữ cảnh liên quan đến tính cách hoặc cảm xúc. Trong các tình huống giao tiếp phổ biến, "dour" thường được sử dụng để mô tả người có vẻ mặt nghiêm nghị, lạnh lùng hoặc không vui vẻ. Từ này thường xuất hiện trong văn phong văn học hay phê phán, nhằm nhấn mạnh sự tăm tối hoặc khó chịu trong tâm trạng của nhân vật hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp