Bản dịch của từ Dour trong tiếng Việt

Dour

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dour (Adjective)

dˈaʊɚ
dˈaʊɹ
01

Không ngừng nghiêm khắc, nghiêm khắc, hoặc u ám về thái độ hoặc vẻ ngoài.

Relentlessly severe, stern, or gloomy in manner or appearance.

Ví dụ

The dour teacher rarely smiled in class.

Giáo viên khó tính hiếm khi mỉm cười trong lớp học.

His dour expression made the atmosphere tense during the meeting.

Biểu cảm khó chịu của anh ấy làm cho không khí căng thẳng trong cuộc họp.

The dour receptionist greeted visitors with a cold demeanor.

Người lễ tân khó tính chào đón khách bằng thái độ lạnh lùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dour

Không có idiom phù hợp