Bản dịch của từ Dove trong tiếng Việt

Dove

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dove (Noun)

dəv
dˈoʊv
01

(đếm được) thuật ngữ quý mến dành cho người được coi là trong sáng và dịu dàng.

Countable term of endearment for one regarded as pure and gentle.

Ví dụ

My grandmother always called me her little dove during family gatherings.

Bà tôi luôn gọi tôi là bồ câu nhỏ của bà trong các buổi họp gia đình.

They did not refer to her as a dove after the argument.

Họ không gọi cô ấy là bồ câu sau cuộc tranh cãi.

Is she really your dove in this social event?

Cô ấy thực sự là bồ câu của bạn trong sự kiện xã hội này sao?

02

(đếm được) chim bồ câu, đặc biệt là loài có kích thước nhỏ hơn và có màu trắng; một loài chim (thường được gọi tùy tiện là bồ câu hoặc bồ câu hoặc cả hai) của hơn 300 loài thuộc họ columbidae.

Countable a pigeon especially one smaller in size and whitecolored a bird often arbitrarily called either a pigeon or a dove or both of more than 300 species of the family columbidae.

Ví dụ

The white dove symbolizes peace in many social movements worldwide.

Bồ câu trắng tượng trưng cho hòa bình trong nhiều phong trào xã hội trên toàn thế giới.

Not everyone appreciates the symbolism of the dove in protests.

Không phải ai cũng đánh giá cao biểu tượng của bồ câu trong các cuộc biểu tình.

Is the dove a common symbol in social justice campaigns?

Bồ câu có phải là biểu tượng phổ biến trong các chiến dịch công bằng xã hội không?

03

Có màu xám, xanh lam, hồng giống như màu của loài chim.

A greyish bluish pinkish colour like that of the bird.

Ví dụ

Her living room walls were painted in a soothing dove color.

Tường phòng khách của cô ấy được sơn bằng màu hồng xám dịu dàng.

I don't think a dove shade would suit the vibrant party theme.

Tôi không nghĩ màu hồng xám sẽ phù hợp với chủ đề tiệc sôi động.

Is it common to use dove tones in modern interior design?

Việc sử dụng tông màu hồng xám trong thiết kế nội thất hiện đại phổ biến không?

Dạng danh từ của Dove (Noun)

SingularPlural

Dove

Doves

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dove/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] You get to soak up the sun on gorgeous beaches, into a vibrant underwater world, and immerse yourself in the local culture [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] In fact, they need some time off to recuperate before into higher education, otherwise they are prone to exhaustion and loss of motivation caused by high pressure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with Dove

Không có idiom phù hợp