Bản dịch của từ Dove trong tiếng Việt
Dove

Dove (Noun)
My grandmother always called me her little dove during family gatherings.
Bà tôi luôn gọi tôi là bồ câu nhỏ của bà trong các buổi họp gia đình.
They did not refer to her as a dove after the argument.
Họ không gọi cô ấy là bồ câu sau cuộc tranh cãi.
Is she really your dove in this social event?
Cô ấy thực sự là bồ câu của bạn trong sự kiện xã hội này sao?
(đếm được) chim bồ câu, đặc biệt là loài có kích thước nhỏ hơn và có màu trắng; một loài chim (thường được gọi tùy tiện là bồ câu hoặc bồ câu hoặc cả hai) của hơn 300 loài thuộc họ columbidae.
Countable a pigeon especially one smaller in size and whitecolored a bird often arbitrarily called either a pigeon or a dove or both of more than 300 species of the family columbidae.
The white dove symbolizes peace in many social movements worldwide.
Bồ câu trắng tượng trưng cho hòa bình trong nhiều phong trào xã hội trên toàn thế giới.
Not everyone appreciates the symbolism of the dove in protests.
Không phải ai cũng đánh giá cao biểu tượng của bồ câu trong các cuộc biểu tình.
Is the dove a common symbol in social justice campaigns?
Bồ câu có phải là biểu tượng phổ biến trong các chiến dịch công bằng xã hội không?
Her living room walls were painted in a soothing dove color.
Tường phòng khách của cô ấy được sơn bằng màu hồng xám dịu dàng.
I don't think a dove shade would suit the vibrant party theme.
Tôi không nghĩ màu hồng xám sẽ phù hợp với chủ đề tiệc sôi động.
Is it common to use dove tones in modern interior design?
Việc sử dụng tông màu hồng xám trong thiết kế nội thất hiện đại phổ biến không?
Dạng danh từ của Dove (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dove | Doves |
Họ từ
Từ "dove" có nghĩa là chim bồ câu, thuộc họ Columbidae, được biết đến với hình dáng nhỏ nhắn và tiếng kêu đặc trưng. Trong tiếng Anh Mỹ, "dove" là quá khứ của động từ "dive", trong khi trong tiếng Anh Anh, có sử dụng hình thức "dived". Từ "dove" cũng áp dụng cho nghĩa biểu trưng, thể hiện hòa bình và tình yêu. Trong giao tiếp, từ này thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh tôn giáo, thể hiện sự thuần khiết và sự tự do.
Từ "dove" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dūfan", có nghĩa là "bay". Tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *dūbōną, liên quan đến tiếng Đức "Taube". Trong văn hóa, từ "dove" thường được liên kết với hòa bình và tình yêu, một phần bắt nguồn từ hình ảnh chim bồ câu trong nhiều truyền thống tôn giáo và văn học, giữ lại ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ trong thời hiện đại.
Từ "dove" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất cụ thể của nó khi đề cập đến loại chim hoặc hành động lặn xuống nước. Trong tiếng Anh hàng ngày, "dove" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến biểu tượng hòa bình hoặc trong các cuộc thảo luận về động vật. Ngoài ra, trong văn học, từ này còn được dùng để miêu tả sự nhẹ nhàng, thanh thoát, thể hiện cảm xúc yêu thương hoặc tôn kính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

