Bản dịch của từ Dovetail trong tiếng Việt
Dovetail

Dovetail (Noun)
Their friendship was a perfect dovetail of trust and support.
Mối quan hệ bạn bè của họ là một sự kết hợp hoàn hảo giữa sự tin tưởng và hỗ trợ.
The collaboration between the two organizations was a dovetail of expertise.
Sự hợp tác giữa hai tổ chức là sự kết hợp hoàn hảo giữa chuyên môn.
The partnership formed a dovetail of resources and capabilities.
Mối đối tác hình thành một sự kết hợp hoàn hảo giữa tài nguyên và khả năng.
Dovetail (Verb)
Their schedules dovetail perfectly for carpooling to work.
Lịch trình của họ hoàn hảo khi đi chung xe đến công việc.
The community center dovetails with the local school's initiatives.
Trung tâm cộng đồng liên kết với các sáng kiến của trường địa phương.
Volunteering opportunities dovetail nicely with the youth group's activities.
Cơ hội tình nguyện hòa hợp tốt với các hoạt động của nhóm thanh thiếu niên.
Their interests dovetail perfectly, leading to a strong friendship.
Sở thích của họ hoàn hảo kết hợp, dẫn đến một mối quan hệ bạn bè mạnh mẽ.
The goals of the two organizations dovetail, creating a beneficial partnership.
Mục tiêu của hai tổ chức kết hợp, tạo ra một mối đối tác có lợi.
Their skills dovetail nicely, making them a successful team.
Kỹ năng của họ kết hợp tốt, biến họ thành một đội thành công.
Họ từ
Từ "dovetail" có nghĩa là khớp lại một cách hoàn hảo hoặc kết hợp chặt chẽ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghề mộc để chỉ phương pháp lắp ghép các mảnh gỗ. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ nghĩa rộng hơn để diễn đạt sự hòa hợp giữa các ý tưởng hoặc kế hoạch. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt về hình thức viết và nghĩa, nhưng trong phát âm, "dovetail" có thể được nhấn mạnh khác nhau theo từng vùng.
Từ "dovetail" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "dovetail" có nghĩa là "đuôi chim". Nguyên gốc này liên quan đến hình dạng của các mảnh gỗ được chạm khắc để khớp vào nhau một cách hoàn hảo, tạo thành một khối vững chắc. Lịch sử sử dụng từ này diễn ra từ thế kỷ 15, khi nó được dùng để chỉ kỹ thuật nối gỗ. Ngày nay, "dovetail" không chỉ được sử dụng trong carpentry mà còn mang nghĩa ẩn dụ, chỉ sự hòa hợp hoặc tương thích giữa các ý tưởng hoặc kế hoạch.
Từ "dovetail" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, thường liên quan đến việc liên kết ý tưởng hoặc các khái niệm khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật và thiết kế để mô tả sự ghép nối hoặc kết hợp hai yếu tố một cách hài hòa và hiệu quả. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về quy hoạch đô thị, phát triển dự án, cũng như trong lĩnh vực kiến trúc và kỹ thuật cơ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp