Bản dịch của từ Dow divisor trong tiếng Việt

Dow divisor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dow divisor (Noun)

dˈaʊ dɨvˈaɪzɚ
dˈaʊ dɨvˈaɪzɚ
01

Giá trị được sử dụng để tính toán chỉ số dow jones industrial average (djia) bằng cách chia tổng vốn hóa thị trường của các cổ phiếu cấu thành.

A value that is used to calculate the dow jones industrial average (djia) by dividing the total market capitalization of its constituent stocks.

Ví dụ

The Dow divisor helps calculate the DJIA accurately for investors.

Số chia Dow giúp tính toán DJIA chính xác cho các nhà đầu tư.

The Dow divisor is not constant; it changes over time.

Số chia Dow không cố định; nó thay đổi theo thời gian.

What is the current value of the Dow divisor today?

Giá trị hiện tại của số chia Dow hôm nay là bao nhiêu?

02

Một con số cố định được điều chỉnh để bù đắp cho các đợt chia cổ phiếu và các thay đổi tương tự trên thị trường chứng khoán.

A constant number that is adjusted to compensate for stock splits and similar changes in the stock market.

Ví dụ

The dow divisor changed after the stock split of Apple in 2020.

Hệ số điều chỉnh của Dow đã thay đổi sau khi Apple tách cổ phiếu năm 2020.

The dow divisor does not affect individual stock prices directly.

Hệ số điều chỉnh của Dow không ảnh hưởng trực tiếp đến giá cổ phiếu cá nhân.

What is the current dow divisor for the stock market index?

Hệ số điều chỉnh của Dow hiện tại cho chỉ số thị trường chứng khoán là gì?

03

Số chia được sử dụng trong phép tính của một chỉ số thị trường chứng khoán để có được giá trị chỉ số chính xác hơn.

The divisor used in the calculation of a stock market index to obtain a more accurate index value.

Ví dụ

The Dow divisor helps calculate the stock market index accurately.

Số chia Dow giúp tính toán chỉ số thị trường chứng khoán chính xác.

The Dow divisor is not constant; it changes over time.

Số chia Dow không cố định; nó thay đổi theo thời gian.

What is the current Dow divisor for the index calculation?

Số chia Dow hiện tại để tính toán chỉ số là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dow divisor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dow divisor

Không có idiom phù hợp