Bản dịch của từ Down trong tiếng Việt

Down

Adverb Adjective Noun [U/C] Verb Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Down (Adverb)

daʊn
daʊn
01

Xuống, theo chiều hướng đi xuống.

Down, in a downward direction.

Ví dụ

She looked down at her phone while texting her friend.

Cô nhìn xuống điện thoại trong khi nhắn tin cho bạn mình.

The number of social media users is down compared to last year.

Số lượng người dùng mạng xã hội đã giảm so với năm ngoái.

He felt down after receiving negative comments on his post.

Anh cảm thấy chán nản sau khi nhận được những bình luận tiêu cực về bài đăng của mình.

02

Hướng tới hoặc ở một nơi hoặc vị trí thấp hơn, đặc biệt là tới hoặc trên mặt đất hoặc bề mặt khác.

Towards or in a lower place or position, especially to or on the ground or another surface.

Ví dụ

She sat down on the bench in the park.

Cô ấy ngồi xuống trên ghế ở công viên.

The balloon slowly floated down to the crowd below.

Cây bóng bay chậm rãi rơi xuống đám đông phía dưới.

He wrote the information down in his notebook.

Anh ấy viết thông tin xuống trong sổ tay của mình.

03

Đến hoặc ở mức độ cường độ, âm lượng hoặc hoạt động thấp hơn.

To or at a lower level of intensity, volume, or activity.

Ví dụ

The party quieted down when the music stopped.

Bữa tiệc trở nên yên tĩnh khi âm nhạc dừng lại.

The protest gradually died down as the night went on.

Cuộc biểu tình dần dần trở nên yên bình khi đêm tới.

The conversation toned down when sensitive topics were mentioned.

Cuộc trò chuyện trở nên nhẹ nhàng khi các chủ đề nhạy cảm được đề cập.

04

Ở trong hoặc ở một vị trí, tâm trạng hoặc tình trạng yếu hơn hoặc tệ hơn.

In or into a weaker or worse position, mood, or condition.

Ví dụ

After losing his job, his mood went down significantly.

Sau khi mất việc, tâm trạng anh ấy giảm đáng kể.

The economy has been going down due to the global crisis.

Nền kinh tế đã giảm do khủng hoảng toàn cầu.

Her social status went down after the scandal.

Địa vị xã hội của cô ấy giảm sau vụ bê bối.

05

Bằng văn bản hoặc bằng văn bản.

In or into writing.

Ví dụ

She jotted the information down in her notebook.

Cô ghi chú thông tin vào sổ tay của mình.

He quickly wrote down the address before he forgot.

Anh ấy nhanh chóng viết địa chỉ xuống trước khi quên.

The journalist sat down to put the interview down on paper.

Nhà báo ngồi xuống để ghi lại cuộc phỏng vấn lên giấy.

06

(liên quan đến việc thanh toán một phần số tiền) được thực hiện ban đầu hoặc ngay tại chỗ.

(with reference to partial payment of a sum of money) made initially or on the spot.

Ví dụ

She put down a deposit for the apartment.

Cô ấy đặt cọc cho căn hộ.

He paid down half of the bill at the restaurant.

Anh ta thanh toán một nửa hóa đơn tại nhà hàng.

They agreed to pay down the membership fee upfront.

Họ đồng ý thanh toán trước phí thành viên.

07

(thuyền buồm) theo dòng nước hoặc gió.

(of sailing) with the current or the wind.

Ví dụ

The boat sailed down the river effortlessly.

Thuyền lướt xuống sông một cách dễ dàng.

She kayaked down the stream to reach the campsite.

Cô ấy chèo thuyền kayak xuống dòng suối để đến nơi cắm trại.

The yacht glided downwind towards the harbor.

Chiếc du thuyền lướt với gió xuống cảng.

08

(của bóng hoặc một cầu thủ đang sở hữu) không trong cuộc, thường là do quá trình chơi bị dừng lại.

(of the ball or a player in possession) not in play, typically through progress being stopped.

Ví dụ

The party quieted down when the music stopped.

Bữa tiệc im lặng khi âm nhạc dừng lại.

The conversation died down as people left the room.

Cuộc trò chuyện dần kết thúc khi mọi người rời phòng.

The laughter gradually faded down as the joke lost its humor.

Tiếng cười dần phai nhạt khi câu chuyện mất hài hước.

Down (Adjective)

dˈaʊn
dˈaʊn
01

Không vui; chán nản.

Unhappy; depressed.

Ví dụ

She felt down after receiving the bad news.

Cô ấy cảm thấy buồn sau khi nhận tin tức xấu.

The down atmosphere at the party made everyone leave early.

Bầu không khí buồn tại bữa tiệc khiến mọi người ra về sớm.

His down mood affected his interactions with others negatively.

Tâm trạng buồn của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến giao tiếp với người khác.

02

Hướng hoặc di chuyển tới một vị trí hoặc vị trí thấp hơn.

Directed or moving towards a lower place or position.

Ví dụ

The down escalator was broken, causing inconvenience to commuters.

Cầu thang đi xuống bị hỏng, gây bất tiện cho người đi lại.

She lived in a small, down house in the outskirts of town.

Cô ấy sống trong một căn nhà nhỏ ở ngoại ô thành phố.

The down economy led to job losses and reduced consumer spending.

Nền kinh tế suy thoái dẫn đến mất việc và giảm chi tiêu của người tiêu dùng.

03

(của hệ thống máy tính) tạm thời không hoạt động hoặc không khả dụng.

(of a computer system) temporarily out of action or unavailable.

Ví dụ

The social media platform was down for maintenance yesterday.

Mạng xã hội bị tạm ngừng hoạt động để bảo trì hôm qua.

The down website caused inconvenience to its users.

Trang web bị tạm ngừng hoạt động gây bất tiện cho người dùng.

The down server affected the online communication of the company.

Máy chủ bị tạm ngừng hoạt động ảnh hưởng đến việc giao tiếp trực tuyến của công ty.

04

Hỗ trợ hoặc đi cùng với ai đó hoặc một cái gì đó.

Supporting or going along with someone or something.

Ví dụ

She is always there for her down friend.

Cô ấy luôn ở bên cạnh bạn bè của mình.

The community showed their down support for the cause.

Cộng đồng thể hiện sự ủng hộ cho nguyên nhân đó.

He appreciated the down assistance from his colleagues.

Anh ấy đánh giá cao sự hỗ trợ từ đồng nghiệp của mình.

Down (Noun)

dˈaʊn
dˈaʊn
01

Một ngọn đồi thoai thoải.

A gently rolling hill.

Ví dụ

The children rolled down the hill in the park.

Các em nhỏ lăn xuống đồi trong công viên.

We had a picnic at the bottom of the down.

Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại ở chân đồi.

The sheep grazed peacefully on the lush down.

Cừu ăn cỏ một cách yên bình trên đồi xanh tốt.

02

Những trải nghiệm hoặc sự kiện không mong muốn.

Unwelcome experiences or events.

Ví dụ

She felt overwhelmed by the downs in her social life.

Cô ấy cảm thấy áp đảo bởi những điều không mong muốn trong cuộc sống xã hội của mình.

The downs of social media can affect mental health negatively.

Những điều không mong muốn từ truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.

He tried to stay positive despite the downs he faced.

Anh ấy cố gắng duy trì tinh thần lạc quan mặc cho những điều không mong muốn mà anh ấy gặp phải.

03

Một cảm giác hoặc khoảng thời gian không vui hoặc trầm cảm.

A feeling or period of unhappiness or depression.

Ví dụ

After losing his job, he fell into a deep down.

Sau khi mất việc, anh ta rơi vào một trạng thái down sâu.

The economic downturn led to widespread downs in the community.

Sự suy thoái kinh tế dẫn đến những down lan rộng trong cộng đồng.

She struggled to overcome her personal down after the breakup.

Cô gái đấu tranh để vượt qua down cá nhân sau cuộc chia tay.

04

Lông mềm, mịn, tạo thành lớp phủ đầu tiên của chim non hoặc lớp cách nhiệt bên dưới lông viền của chim trưởng thành.

Soft, fine, fluffy feathers which form the first covering of a young bird or an insulating layer below the contour feathers of an adult bird.

Ví dụ

The mother bird lined the nest with down feathers for warmth.

Con chim mẹ lót tổ bằng lông vũ để giữ ấm.

The down of a bird provides excellent insulation against the cold.

Lông vũ của con chim cung cấp lớp cách nhiệt tuyệt vời chống lại cái lạnh.

The ducklings were covered in soft down feathers when they hatched.

Những chú vịt con được bọc bởi lông vũ mềm mại khi nở.

05

Một trong sáu quận của bắc ireland, từ năm 1973 là một khu hành chính; thị trấn chính, downpatrick.

One of the six counties of northern ireland, since 1973 an administrative district; chief town, downpatrick.

Ví dụ

Down is a county in Northern Ireland with Downpatrick as its chief town.

Down là một hạt ở Bắc Ireland với Downpatrick là thủ phủ của nó.

She lives in Down, close to the beautiful coast of the Irish Sea.

Cô ấy sống ở Down, gần bờ biển đẹp của Biển Ireland.

Down is known for its historic sites and picturesque landscapes.

Down nổi tiếng với các địa điểm lịch sử và phong cảnh đẹp như tranh.

06

Cơ hội cho một đội dẫn bóng trước, kết thúc khi người vận chuyển bóng bị cản phá hoặc bóng ra ngoài cuộc. một đội phải tiến lên ít nhất mười thước trong một loạt bốn lần hạ gục để giữ quyền kiểm soát.

A chance for a team to advance the ball, ending when the ball carrier is tackled or the ball becomes out of play. a team must advance at least ten yards in a series of four downs in order to keep possession.

Ví dụ

The football team had four downs to score a touchdown.

Đội bóng đá có bốn lượt để ghi touchdown.

After three downs, the team decided to punt the ball.

Sau ba lượt, đội quyết định đá bóng.

The offense failed to convert on fourth down, turning over possession.

Tấn công không chuyển hóa được ở lượt thứ tư, trả quyền sở hữu.

07

Một dải biển ngoài khơi bờ biển phía đông của kent, được che chở bởi goodwin sands.

A stretch of sea off the east coast of kent, sheltered by the goodwin sands.

Ví dụ

She enjoyed a peaceful sail in the Down off Kent.

Cô ấy thích một chuyến đi biển yên bình ở Down ngoài bờ Kent.

Fishermen often frequent the Down for its calm waters.

Ngư dân thường xuyên đến Down vì nước biển bình yên.

The Down is known for its stunning views of the coast.

Down nổi tiếng với cảnh đẹp của bờ biển.

Dạng danh từ của Down (Noun)

SingularPlural

Down

Downs

Down (Verb)

dˈaʊn
dˈaʊn
01

Gõ hoặc đập xuống đất.

Knock or bring to the ground.

Ví dụ

The protestor was downed by the police during the demonstration.

Người biểu tình bị cảnh sát hạ xuống trong cuộc biểu tình.

The government tried to down the opposition's influence in the region.

Chính phủ cố gắng làm giảm ảnh hưởng của phe đối lập trong khu vực.

The scandal downed the reputation of the prominent politician.

Vụ bê bối làm giảm uy tín của chính trị gia nổi tiếng.

02

Tiêu thụ (thứ gì đó, thường là đồ uống)

Consume (something, typically a drink)

Ví dụ

He downed a pint of beer at the pub.

Anh ta uống một cốc bia tại quán rượu.

She downed her cocktail quickly at the party.

Cô ấy uống nhanh cốc cocktail tại bữa tiệc.

They downed shots of tequila at the bar.

Họ uống shot tequila tại quán bar.

Dạng động từ của Down (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Down

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Downed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Downed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Downs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Downing

Down (Preposition)

dˈaʊn
dˈaʊn
01

Trong suốt (một khoảng thời gian)

Throughout (a period of time)

Ví dụ

He felt lonely down the years after moving to a new city.

Anh cảm thấy cô đơn suốt những năm sau khi chuyển đến một thành phố mới.

The community has been supportive of her down the difficult times.

Cộng đồng đã ủng hộ cô suốt những thời kỳ khó khăn.

The organization has grown rapidly down the past decade.

Tổ chức đã phát triển nhanh chóng suốt thập kỷ qua.

02

Từ điểm cao hơn đến điểm thấp hơn của (cái gì đó)

From a higher to a lower point of (something)

Ví dụ

She walked down the stairs.

Cô ấy đi xuống cầu thang.

The stock market went down.

Thị trường chứng khoán giảm.

He wrote down her phone number.

Anh ấy viết số điện thoại của cô ấy xuống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Another reason which let me was that my lovely bike broke only after three years [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And let's not forget about writing things making lists, or setting reminders [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Around the world, trees are being cut for industrial and agriculture purposes [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] These days, many families do not have time to sit together to share a meal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Down

Không có idiom phù hợp