Bản dịch của từ Down at heel trong tiếng Việt
Down at heel

Down at heel (Adjective)
The old building in the town center looks down at heel.
Căn nhà cũ ở trung tâm thị trấn trông xuống cấp
The park is well-maintained, not down at heel like the streets.
Công viên được bảo quản tốt, không xuống cấp như đường phố.
Is the neighborhood down at heel due to lack of funding?
Quận lân cận có xuống cấp vì thiếu kinh phí không?
Có vẻ ngoài tồi tàn do bất cẩn.
Having a shabby appearance due to carelessness.
She felt embarrassed about her down at heel shoes.
Cô ấy cảm thấy bối rối về đôi giày xấu xí của mình.
He didn't want to attend the party in a down at heel suit.
Anh ấy không muốn tham dự bữa tiệc trong bộ vest xấu xí.
Are you comfortable going to the interview in down at heel clothes?
Bạn có thoải mái khi đi phỏng vấn trong quần áo xấu xí không?
Trải qua sự suy giảm về địa vị hoặc tình trạng.
Experiencing a decline in status or condition.
She felt down at heel after losing her job.
Cô ấy cảm thấy suy sụp sau khi mất việc.
He doesn't like to be seen in a down at heel state.
Anh ấy không thích được nhìn thấy ở tình trạng suy sụp.
Are you comfortable discussing your down at heel situation?
Bạn có thoải mái khi thảo luận về tình hình suy sụp của mình không?
Cụm từ "down at heel" có nghĩa là bị nghèo khó, không còn diện mạo hay trạng thái tốt đẹp, thường liên quan đến việc thiếu thốn về tài chính hoặc ngoại hình. Cụm này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh để chỉ những người hoặc vật ở trong tình trạng kém phát triển. Trong tiếng Anh Mỹ, tương tự có thể sử dụng cụm từ "down and out", mang nghĩa gần giống nhưng thường nhấn mạnh về tình trạng vô gia cư hoặc không có việc làm. Sự khác biệt chính giữa hai cụm này là trong ngữ cảnh xã hội và mức độ nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp