Bản dịch của từ Down at heel trong tiếng Việt

Down at heel

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Down at heel (Adjective)

01

Trong tình trạng hư hỏng hoặc bị bỏ bê.

In a state of disrepair or neglect.

Ví dụ

The old building in the town center looks down at heel.

Căn nhà cũ ở trung tâm thị trấn trông xuống cấp

The park is well-maintained, not down at heel like the streets.

Công viên được bảo quản tốt, không xuống cấp như đường phố.

Is the neighborhood down at heel due to lack of funding?

Quận lân cận có xuống cấp vì thiếu kinh phí không?

02

Có vẻ ngoài tồi tàn do bất cẩn.

Having a shabby appearance due to carelessness.

Ví dụ

She felt embarrassed about her down at heel shoes.

Cô ấy cảm thấy bối rối về đôi giày xấu xí của mình.

He didn't want to attend the party in a down at heel suit.

Anh ấy không muốn tham dự bữa tiệc trong bộ vest xấu xí.

Are you comfortable going to the interview in down at heel clothes?

Bạn có thoải mái khi đi phỏng vấn trong quần áo xấu xí không?

03

Trải qua sự suy giảm về địa vị hoặc tình trạng.

Experiencing a decline in status or condition.

Ví dụ

She felt down at heel after losing her job.

Cô ấy cảm thấy suy sụp sau khi mất việc.

He doesn't like to be seen in a down at heel state.

Anh ấy không thích được nhìn thấy ở tình trạng suy sụp.

Are you comfortable discussing your down at heel situation?

Bạn có thoải mái khi thảo luận về tình hình suy sụp của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/down at heel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Down at heel

Không có idiom phù hợp