Bản dịch của từ Down for the count trong tiếng Việt
Down for the count

Down for the count (Idiom)
After losing the game, Tom was down for the count.
Sau khi thua trận đấu, Tom bị đánh bại và không thể tiếp tục.
The team was down for the count after a series of losses.
Đội bóng bị đánh bại và không thể tiếp tục sau một loạt trận thua.
Feeling defeated, Sarah was down for the count emotionally.
Cảm thấy bị đánh bại, Sarah bị đánh bại và không thể tiếp tục về mặt tinh thần.
Cụm từ "down for the count" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là quyền anh, để chỉ một võ sĩ đã bị đánh ngã và không thể tiếp tục thi đấu. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa là một người đang ở trong tình trạng không thể tiếp tục, có thể về mặt thể chất hoặc tinh thần. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng các cách diễn đạt khác. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu nằm ở tần suất và ngữ cảnh xã hội của từng vùng.
Cụm từ "down for the count" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 20, thường được sử dụng trong bối cảnh quyền anh, nơi một võ sĩ bị hạ gục và không thể đứng dậy trước khi trọng tài đếm đến mười. Từ "count" bắt nguồn từ động từ Latin "computare", nghĩa là "đếm". Ngày nay, cụm từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ trạng thái kiệt sức hoặc thua cuộc trong bất kỳ tình huống nào, thể hiện sự bất lực hoặc thiếu sức đấu tranh.
Cụm từ "down for the count" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là quyền anh, để chỉ tình trạng một võ sĩ không thể tiếp tục thi đấu sau khi bị ngã. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không phổ biến và ít xuất hiện trong các bài thi, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các tình huống thông thường như bình luận thể thao hoặc trong các cuộc hội thoại không chính thức, thể hiện sự khôi phục sau một thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp