Bản dịch của từ Down payment trong tiếng Việt
Down payment

Down payment (Noun)
The down payment for my house was $20,000 last year.
Khoản thanh toán ban đầu cho ngôi nhà của tôi là 20.000 đô la năm ngoái.
I did not save enough for a down payment on my car.
Tôi đã không tiết kiệm đủ cho khoản thanh toán ban đầu cho chiếc xe của mình.
How much is the down payment required for an apartment?
Khoản thanh toán ban đầu cần thiết cho một căn hộ là bao nhiêu?
"Khoản đặt cọc" (down payment) là số tiền mà người mua thanh toán ngay lập tức khi ký hợp đồng mua bán, thường áp dụng trong các giao dịch bất động sản hoặc tài chính lớn. Khoản tiền này thể hiện sự cam kết của người mua và làm giảm số tiền còn lại phải trả sau này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "deposit" có thể được sử dụng thay thế để chỉ khoản tiền đặt trước, nhưng không nhất thiết phải là một khoản thanh toán lớn như down payment.
Cụm từ "down payment" được hình thành từ hai từ "down" và "payment". "Down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dūn", có nghĩa là "xuống" hoặc "thấp hơn", trong khi "payment" xuất phát từ tiếng La-tinh "pāmentum", có nghĩa là "sự trả". Nguyên nghĩa của cụm từ này là khoản tiền đặt cọc trả trước trong các giao dịch tài chính, từ lâu đã trở thành một phần thiết yếu trong các hợp đồng mua bán nhằm thể hiện cam kết và trách nhiệm tài chính của bên mua.
Cụm từ "down payment" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, có liên quan đến chủ đề tài chính và bất động sản. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng đủ để sinh viên nhận thức về khái niệm khi thảo luận về việc mua nhà hoặc các khoản vay. Ngoài ra, "down payment" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao dịch mua bán lớn, như xe hơi hay bất động sản, nơi người tiêu dùng cần thanh toán một khoản ban đầu trước khi vay mượn phần còn lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp