Bản dịch của từ Down to earth trong tiếng Việt
Down to earth

Down to earth (Phrase)
She is known for her down to earth attitude.
Cô ấy nổi tiếng với thái độ thực tế.
The down to earth approach resonated well with the community.
Cách tiếp cận thực tế đã khiến cộng đồng đồng tình.
His down to earth personality made him popular among peers.
Tính cách thực tế của anh ấy đã khiến anh ấy được yêu thích trong số bạn bè.
"Có phần thực tế" là một thành ngữ tiếng Anh chỉ những người hoặc ý tưởng thực tế, gần gũi với thực tế mà không có sự phô trương. Tác dụng chủ yếu của nó là mô tả những người có tính cách khiêm tốn, giản dị và dễ gần, thường không bị ảnh hưởng bởi sự kiêu ngạo hay những ảo tưởng lớn lao. Thành ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Cụm từ "down to earth" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "down" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "duna" và "earth" xuất phát từ tiếng Đức cổ "eorþe". Ban đầu, nó chỉ sự gần gũi với thực tại, phản ánh sự thực dụng và tính thực tế. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những người khiêm tốn, thực tế và không kiêu ngạo, thể hiện tính chất dễ gần và khả năng kết nối với người khác.
Cụm từ “down to earth” thường được sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa mô tả sự thực tế và gần gũi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có mức độ xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu gặp trong phần nói và viết khi thảo luận về tính cách hoặc thái độ của con người. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi miêu tả những người có tính khiêm tốn, chân thành, dễ gần và không kiêu ngạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp