Bản dịch của từ Downfall trong tiếng Việt

Downfall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downfall (Noun)

ˈdaʊn.fɑl
ˈdaʊn.fɑl
01

Mất quyền lực, thịnh vượng hoặc địa vị.

A loss of power prosperity or status.

Ví dụ

His downfall was caused by a series of bad decisions.

Sự sụp đổ của anh ấy được gây ra bởi một loạt các quyết định tồi tệ.

She managed to avoid the downfall that many others faced.

Cô ấy đã tránh được sự sụp đổ mà nhiều người khác phải đối mặt.

Did the company's downfall affect the local community significantly?

Sự suy thoái của công ty có ảnh hưởng đáng kể đến cộng đồng địa phương không?

02

Một trận mưa lớn hoặc tuyết rơi.

A heavy fall of rain or snow.

Ví dụ

The downfall of rain caused flooding in the village.

Sự rơi mưa gây ngập lụt ở làng.

The sudden downfall of snow surprised everyone in the city.

Sự rơi tuyết đột ngột làm bất ngờ mọi người trong thành phố.

The downfall last night led to slippery roads this morning.

Sự rơi đêm qua dẫn đến đường trơn vào sáng nay.

Dạng danh từ của Downfall (Noun)

SingularPlural

Downfall

Downfalls

Kết hợp từ của Downfall (Noun)

CollocationVí dụ

Eventual downfall

Sự sụp đổ cuối cùng

The lack of social support led to his eventual downfall.

Sự thiếu hỗ trợ xã hội dẫn đến sự sụp đổ cuối cùng của anh ấy.

Dramatic downfall

Sự sụp đổ đầy bi thảm

Her social media posts led to a dramatic downfall in popularity.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy dẫn đến sự suy thoái đầy ấn tượng về sự phổ biến.

Ultimate downfall

Sự suy tàn cuối cùng

His dishonesty led to his ultimate downfall in the social circle.

Sự không trung thực của anh ta dẫn đến sự sụp đổ cuối cùng trong vòng xã hội.

Tragic downfall

Sự sụp đổ bi thảm

Her social status led to her tragic downfall in the community.

Tình trạng xã hội của cô ấy dẫn đến sự sụp đổ bi thảm trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downfall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downfall

Không có idiom phù hợp