Bản dịch của từ Downfall trong tiếng Việt
Downfall

Downfall (Noun)
Mất quyền lực, thịnh vượng hoặc địa vị.
A loss of power prosperity or status.
His downfall was caused by a series of bad decisions.
Sự sụp đổ của anh ấy được gây ra bởi một loạt các quyết định tồi tệ.
She managed to avoid the downfall that many others faced.
Cô ấy đã tránh được sự sụp đổ mà nhiều người khác phải đối mặt.
Did the company's downfall affect the local community significantly?
Sự suy thoái của công ty có ảnh hưởng đáng kể đến cộng đồng địa phương không?
The downfall of rain caused flooding in the village.
Sự rơi mưa gây ngập lụt ở làng.
The sudden downfall of snow surprised everyone in the city.
Sự rơi tuyết đột ngột làm bất ngờ mọi người trong thành phố.
The downfall last night led to slippery roads this morning.
Sự rơi đêm qua dẫn đến đường trơn vào sáng nay.
Dạng danh từ của Downfall (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Downfall | Downfalls |
Kết hợp từ của Downfall (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Eventual downfall Sự sụp đổ cuối cùng | The lack of social support led to his eventual downfall. Sự thiếu hỗ trợ xã hội dẫn đến sự sụp đổ cuối cùng của anh ấy. |
Dramatic downfall Sự sụp đổ đầy bi thảm | Her social media posts led to a dramatic downfall in popularity. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy dẫn đến sự suy thoái đầy ấn tượng về sự phổ biến. |
Ultimate downfall Sự suy tàn cuối cùng | His dishonesty led to his ultimate downfall in the social circle. Sự không trung thực của anh ta dẫn đến sự sụp đổ cuối cùng trong vòng xã hội. |
Tragic downfall Sự sụp đổ bi thảm | Her social status led to her tragic downfall in the community. Tình trạng xã hội của cô ấy dẫn đến sự sụp đổ bi thảm trong cộng đồng. |
Họ từ
"Downfall" là một danh từ chỉ sự sụp đổ, thất bại hoặc sa cơ của một cá nhân, tổ chức, hoặc một quốc gia. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự suy thoái đột ngột trong sự nghiệp hoặc tình trạng của một cá nhân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với nghĩa tương tự, song có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh văn hóa cụ thể. Từ "downfall" thường được áp dụng trong văn học, phân tích chính trị và các ngữ cảnh xã hội để nhấn mạnh các yếu tố dẫn đến sự suy sụp.
Từ "downfall" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "down" (xuống) và "fall" (rơi). Hai thành phần này kết hợp lại, diễn tả hành động của việc rơi xuống từ vị trí cao hơn, biểu thị sự suy sụp hoặc thất bại. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự sụp đổ của một cá nhân, tổ chức hay một hệ thống, phản ánh sự tương tác giữa quyền lực và sự rơi rụng trong nhiều bối cảnh văn hóa khác nhau. Do đó, ngày nay từ này chỉ sự suy yếu hoặc sự kết thúc bi thảm của một điều gì đó.
Từ "downfall" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài đọc hay thảo luận, từ này thường được dùng trong bối cảnh nói về sự sụp đổ, suy tàn của một cá nhân, tổ chức hoặc nền văn minh. Ngoài ra, "downfall" còn thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, kinh tế hoặc chính trị để mô tả sự thất bại nghiêm trọng, ví dụ như trong các bài báo hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp