Bản dịch của từ Downshift trong tiếng Việt
Downshift

Downshift (Noun)
She made a downshift to pursue her passion for painting.
Cô ấy đã giảm áp lực để theo đuổi đam mê vẽ tranh.
Not everyone is willing to make a downshift for personal happiness.
Không phải ai cũng sẵn lòng giảm áp lực vì hạnh phúc cá nhân.
Did he consider a downshift after feeling burnt out from work?
Anh ấy đã xem xét việc giảm áp lực sau khi cảm thấy kiệt sức vì công việc chưa?
Downshift to save fuel during long road trips.
Giảm số để tiết kiệm nhiên liệu trong chuyến đi dài.
Don't forget to downshift when going uphill to maintain speed.
Đừng quên giảm số khi leo dốc để duy trì tốc độ.
Do you know how to downshift smoothly on a manual transmission?
Bạn có biết cách giảm số mượt trên hộp số sàn không?
Downshift (Verb)
Thay đổi một nghề nghiệp hoặc lối sống mang lại nhiều lợi ích về mặt tài chính nhưng căng thẳng để có được một công việc hoặc lối sống ít áp lực hơn, được trả lương thấp hơn nhưng thỏa mãn hơn.
Change a financially rewarding but stressful career or lifestyle for a less pressured and less highly paid but more fulfilling one.
She decided to downshift from her corporate job to pursue her passion.
Cô ấy quyết định giảm tốc từ công việc tại công ty để theo đuổi đam mê của mình.
He never wants to downshift to a simpler life, always chasing success.
Anh ấy không bao giờ muốn giảm tốc về cuộc sống đơn giản, luôn theo đuổi thành công.
Have you ever considered downshifting to reduce stress and find happiness?
Bạn đã từng xem xét giảm tốc để giảm căng thẳng và tìm được hạnh phúc chưa?
She downshifted to spend more time with her family.
Cô ấy giảm số để dành thêm thời gian với gia đình.
He never downshifts his work ethic, always striving for excellence.
Anh ấy không bao giờ giảm số trong đạo đức làm việc, luôn cố gắng hoàn hảo.
Did you downshift your focus from career to personal development?
Bạn đã giảm số sự tập trung từ sự nghiệp sang phát triển cá nhân chưa?
"Downshift" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động chuyển đổi sang chế độ chậm hơn hoặc giảm tốc độ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của ô tô, nơi người lái chuyển số từ cao sang số thấp để tăng lực kéo. Trong tiếng Anh Mỹ, "downshift" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể ít thấy hơn và có thể được thay thế bằng các cụm từ tương đương. Ngoài ra, "downshift" cũng có nghĩa bóng, chỉ việc giảm nhịp sống hoặc áp lực công việc.
Từ "downshift" có nguồn gốc từ động từ "shift" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Latinh "suffigere", có nghĩa là "để kéo" hoặc "để di chuyển". Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc giảm tốc độ hoặc thay đổi trạng thái từ một cường độ cao xuống thấp, đặc biệt trong lĩnh vực giao thông và lối sống. Ý nghĩa này phản ánh một xu hướng ngày càng tăng đối với cuộc sống đơn giản và hòa hợp với bản thân, phù hợp với tôn chỉ sống chậm lại trong xã hội hiện đại.
Từ "downshift" là một thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh bài thi nói và viết, liên quan đến việc giảm tốc độ cuộc sống hoặc giảm bớt áp lực công việc. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để mô tả quyết định cá nhân nhằm tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống, như trong thảo luận về phong cách sống, sự nghiệp, và wellness. Tần suất sử dụng không cao nhưng tạo ra sự liên kết mạnh mẽ trong các chủ đề thiết thực của xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp