Bản dịch của từ Downshifting trong tiếng Việt

Downshifting

Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downshifting (Verb)

dˈaʊnʃɪftɪŋ
ˈdaʊnˌʃɪftɪŋ
01

Chuyển xe sang số thấp hơn (để giảm tốc, tăng lực phanh động cơ hoặc tăng sức kéo).

To shift a vehicle into a lower gear (to slow down, increase engine braking, or gain more pulling power).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

(nghĩa bóng) giảm giờ làm, chuyển sang công việc ít áp lực hơn hoặc đơn giản hóa lối sống để có nhiều thời gian rảnh hơn hoặc giảm mức tiêu dùng.

(figurative) to reduce one's work hours, step down to a less stressful job, or simplify life in order to have more free time or lower consumption.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Downshifting (Noun Uncountable)

dˈaʊnʃɪftɪŋ
ˈdaʊnˌʃɪftɪŋ
01

Hành động hoặc quá trình sang số thấp hơn.

The action or process of shifting into a lower gear.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

(khái niệm lối sống) việc chủ động chuyển sang lối sống đơn giản hơn, ít vật chất hơn, bao gồm giảm giờ làm, thu nhập hoặc mức tiêu dùng (xu hướng downshifting).

(sociological/lifestyle concept) the deliberate move toward a simpler, less materialistic lifestyle involving reduced work, income, or consumption (the practice of downshifting).

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downshifting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downshifting

Không có idiom phù hợp