Bản dịch của từ Downspout trong tiếng Việt
Downspout

Downspout (Noun)
Một ống dẫn nước xuống.
A downpipe.
The downspout directs rainwater away from the community center.
Cống thoát nước dẫn nước mưa ra xa trung tâm cộng đồng.
The downspout does not leak during heavy rain in our neighborhood.
Cống thoát nước không bị rò rỉ trong cơn mưa lớn ở khu phố chúng tôi.
Is the downspout installed correctly on the new building?
Cống thoát nước có được lắp đặt đúng cách trên tòa nhà mới không?
"Downspout" là thuật ngữ chỉ ống dẫn nước mưa từ máng xối xuống đất hoặc hệ thống thoát nước. Trong tiếng Anh Mỹ, "downspout" được sử dụng phổ biến và có thể thay thế bởi "leader". Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường dùng thuật ngữ "downpipe". Mặc dù cả hai từ đều có nghĩa giống nhau, sự khác biệt chủ yếu nằm ở khu vực sử dụng; "downpipe" thường được ưa chuộng hơn trong các văn cảnh chính thức tại Anh.
Từ "downspout" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "spout", bắt nguồn từ tiếng Pháp "esput" có nghĩa là ống dẫn nước. "Down" chỉ hướng chảy xuống dưới, kết hợp với "spout", tạo thành thuật ngữ mô tả ống dẫn nước mưa từ mái nhà xuống đất. Hiện nay, "downspout" thường được dùng để chỉ cấu trúc thiết yếu trong hệ thống thoát nước, bảo vệ công trình khỏi ngập úng và ảnh hưởng của thời tiết.
Từ "downspout" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành liên quan đến xây dựng và hệ thống thoát nước. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kiến trúc, sửa chữa nhà cửa, và quản lý hệ thống nước mưa. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể hữu ích cho những ai làm việc trong ngành xây dựng hoặc bảo trì công trình.