Bản dịch của từ Downspout trong tiếng Việt

Downspout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downspout (Noun)

dˈaʊnspaʊt
dˈaʊnspaʊt
01

Một ống dẫn nước xuống.

A downpipe.

Ví dụ

The downspout directs rainwater away from the community center.

Cống thoát nước dẫn nước mưa ra xa trung tâm cộng đồng.

The downspout does not leak during heavy rain in our neighborhood.

Cống thoát nước không bị rò rỉ trong cơn mưa lớn ở khu phố chúng tôi.

Is the downspout installed correctly on the new building?

Cống thoát nước có được lắp đặt đúng cách trên tòa nhà mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downspout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downspout

Không có idiom phù hợp