Bản dịch của từ Downtown trong tiếng Việt
Downtown

Downtown (Noun)
She enjoys shopping in downtown for unique gifts.
Cô ấy thích mua sắm ở trung tâm thành phố để tìm quà độc đáo.
Many restaurants in downtown offer a variety of cuisines.
Nhiều nhà hàng ở trung tâm thành phố cung cấp nhiều loại ẩm thực.
The downtown area is bustling with people during weekends.
Khu trung tâm đông đúc người vào cuối tuần.
Dạng danh từ của Downtown (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Downtown | Downtowns |
Downtown (Adjective)
The downtown area is bustling with shops and restaurants.
Khu trung tâm đang sôi động với cửa hàng và nhà hàng.
She works in a downtown office building.
Cô ấy làm việc tại một tòa nhà văn phòng trung tâm.
The downtown park is a popular spot for picnics.
Công viên trung tâm là điểm đến phổ biến cho picnic.
Downtown (Adverb)
Trong hoặc vào khu vực trung tâm thành phố.
In or into a downtown area.
She works downtown at the new cafe.
Cô ấy làm việc ở trung tâm thành phố tại quán cà phê mới.
Let's meet downtown after the concert.
Hãy gặp nhau ở trung tâm thành phố sau buổi hòa nhạc.
They often shop downtown on weekends.
Họ thường mua sắm ở trung tâm thành phố vào cuối tuần.
Họ từ
"Từ 'downtown' thường được sử dụng để chỉ khu vực trung tâm chính của một thành phố, nơi tập trung các hoạt động thương mại, giải trí và văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, 'downtown' có nghĩa tương tự và thường được sử dụng cả trong tiếng nói cũng như văn viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn, và người ta thường sử dụng 'city centre' để chỉ khu vực trung tâm. Sự khác biệt này thể hiện sự phân bổ văn hóa và địa lý trong cách chỉ định các khu vực đô thị".
Từ "downtown" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "down" (xuống) và "town" (thị trấn). Từ điển ghi nhận rằng "downtown" xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19, dùng để chỉ phần trung tâm của một thành phố, thường là nơi có các hoạt động thương mại và xã hội sôi động hơn. Sự liên kết giữa nghĩa đen và nghĩa bóng trong từ "downtown" gợi nhớ đến sự tập trung của đời sống đô thị, phù hợp với bối cảnh hiện đại khi mô tả các khu vực chính của thành phố.
Từ "downtown" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, với tần suất khá cao. Nó thường được sử dụng để chỉ khu vực trung tâm của thành phố, nơi tập trung hoạt động thương mại, giải trí và văn hóa. Trong bối cảnh thực tiễn, "downtown" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về du lịch, bất động sản, và giao thông, đặc biệt là khi so sánh với các khu vực ngoại ô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
