Bản dịch của từ Downtown trong tiếng Việt

Downtown

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downtown (Noun)

dˈaʊntˈaʊn
dˈaʊntˈaʊn
01

Khu vực trung tâm thành phố hoặc thị trấn.

The downtown area of a town or city.

downtown
Ví dụ

She enjoys shopping in downtown for unique gifts.

Cô ấy thích mua sắm ở trung tâm thành phố để tìm quà độc đáo.

Many restaurants in downtown offer a variety of cuisines.

Nhiều nhà hàng ở trung tâm thành phố cung cấp nhiều loại ẩm thực.

Dạng danh từ của Downtown (Noun)

SingularPlural

Downtown

Downtowns

Downtown (Adjective)

dˈaʊntˈaʊn
dˈaʊntˈaʊn
01

Trong hoặc liên quan đến phần trung tâm hoặc khu vực kinh doanh và thương mại chính của thị trấn hoặc thành phố.

In or relating to the central part or main business and commercial area of a town or city.

Ví dụ

The downtown area is bustling with shops and restaurants.

Khu trung tâm đang sôi động với cửa hàng và nhà hàng.

She works in a downtown office building.

Cô ấy làm việc tại một tòa nhà văn phòng trung tâm.

Downtown (Adverb)

dˈaʊntˈaʊn
dˈaʊntˈaʊn
01

Trong hoặc vào khu vực trung tâm thành phố.

In or into a downtown area.

Ví dụ

She works downtown at the new cafe.

Cô ấy làm việc ở trung tâm thành phố tại quán cà phê mới.

Let's meet downtown after the concert.

Hãy gặp nhau ở trung tâm thành phố sau buổi hòa nhạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downtown/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.