Bản dịch của từ Downwards trong tiếng Việt
Downwards

Downwards (Adverb)
The survey showed that social mobility is moving downwards for many families.
Khảo sát cho thấy rằng sự di động xã hội đang giảm xuống cho nhiều gia đình.
Many believe social conditions are not going downwards in our country.
Nhiều người tin rằng điều kiện xã hội không đang giảm xuống ở đất nước chúng ta.
Is the quality of life going downwards for lower-income groups?
Chất lượng cuộc sống có đang giảm xuống cho các nhóm thu nhập thấp không?
The economy is moving downwards due to high unemployment rates.
Nền kinh tế đang đi xuống do tỷ lệ thất nghiệp cao.
Social mobility does not go downwards for many families in poverty.
Di chuyển xã hội không đi xuống với nhiều gia đình trong cảnh nghèo.
Is the social status of the community moving downwards this year?
Liệu địa vị xã hội của cộng đồng có đi xuống năm nay không?
Từ "downwards" là trạng từ chỉ hướng đi xuống hoặc vị trí nằm ở phía dưới. Trong tiếng Anh, "downwards" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể thấy "downward" ở tiếng Anh Mỹ, nhất là trong ngữ pháp hoặc văn phong hiện đại. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng, nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Từ "downwards" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "dun" (xuống) và hậu tố "wards" (theo hướng). Hậu tố này xuất phát từ tiếng Latinh "ward" có nghĩa là "hướng về". Trong lịch sử, "downwards" đã được sử dụng để chỉ chuyển động hoặc vị trí theo chiều từ cao xuống thấp. Kết hợp các yếu tố này, nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ sự chuyển động theo chiều dọc xuống dưới.
Từ "downwards" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở bài viết và nói, khi mô tả xu hướng hoặc biến chuyển trong dữ liệu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và tâm lý học, thường liên quan đến sự giảm bớt, hạ xuống hoặc di chuyển theo chiều hướng tiêu cực. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả biểu đồ, phân tích kết quả khảo sát, và các hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



