Bản dịch của từ Dowses trong tiếng Việt
Dowses
Verb
Dowses (Verb)
dˈaʊsəz
dˈaʊsəz
Ví dụ
She dowses for water in her backyard every summer.
Cô ấy tìm nước trong vườn sau mỗi mùa hè.
He does not dowses for minerals in urban areas.
Anh ấy không tìm khoáng sản ở khu vực đô thị.
Does she dowses for water during community events?
Cô ấy có tìm nước trong các sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dowses
Không có idiom phù hợp