Bản dịch của từ Dowses trong tiếng Việt
Dowses

Dowses (Verb)
She dowses for water in her backyard every summer.
Cô ấy tìm nước trong vườn sau mỗi mùa hè.
He does not dowses for minerals in urban areas.
Anh ấy không tìm khoáng sản ở khu vực đô thị.
Does she dowses for water during community events?
Cô ấy có tìm nước trong các sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Dowses là một thuật ngữ liên quan đến việc tìm kiếm nguồn nước ngầm, khoáng sản hoặc các vật thể bằng cách sử dụng một dụng cụ đặc biệt, thường là một chiếc que. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt ở một số vùng địa lý. Việc sử dụng dowses thường bị coi là một hình thức tin tưởng vào trực giác hơn là phương pháp khoa học.
Từ "dowses" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "douse", có nghĩa là tắt lửa hoặc làm ướt. Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Pháp cổ "dousser", từ "dous", có nghĩa là "làm ướt". Trong bối cảnh hiện đại, "dowses" thường được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm nguồn nước hoặc khoáng sản bằng cách sử dụng một loại que hoặc dụng cụ, phản ánh niềm tin vào khả năng đặc biệt của con người trong việc tương tác với môi trường tự nhiên.
Chữ "dowses" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh khác, "dowses" chủ yếu được sử dụng trong văn hóa dân gian và các thực hành tâm linh, đặc biệt trong các phương pháp tìm kiếm nước dưới lòng đất bằng thanh dò. Từ này phản ánh một truyền thống cổ xưa, mặc dù chưa được cộng đồng khoa học công nhận một cách chính thức.