Bản dịch của từ Drafter trong tiếng Việt

Drafter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drafter (Noun)

dɹˈæftɚz
dɹˈæftɚz
01

Những người soạn thảo các văn bản hoặc kế hoạch pháp lý.

People who draw up legal documents or plans.

Ví dụ

The drafter of the contract made sure all terms were clear.

Người soạn thảo hợp đồng đảm bảo tất cả các điều khoản rõ ràng.

The company decided not to hire the inexperienced drafter.

Công ty quyết định không thuê người soạn thảo không có kinh nghiệm.

Is the drafter responsible for creating the legal documents for review?

Người soạn thảo có trách nhiệm tạo ra các tài liệu pháp lý để xem xét không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drafter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drafter

Không có idiom phù hợp