Bản dịch của từ Drafter trong tiếng Việt
Drafter

Drafter (Noun)
The drafter of the contract made sure all terms were clear.
Người soạn thảo hợp đồng đảm bảo tất cả các điều khoản rõ ràng.
The company decided not to hire the inexperienced drafter.
Công ty quyết định không thuê người soạn thảo không có kinh nghiệm.
Is the drafter responsible for creating the legal documents for review?
Người soạn thảo có trách nhiệm tạo ra các tài liệu pháp lý để xem xét không?
Họ từ
"Drafter" là một từ tiếng Anh chỉ người hoặc thiết bị chịu trách nhiệm soạn thảo một tài liệu hoặc bản vẽ kỹ thuật. Trong ngữ cảnh kỹ thuật và kiến trúc, nó thường đề cập đến người vẽ bản thiết kế, công việc này yêu cầu sự chính xác và chú ý đến chi tiết. Trong tiếng Anh Anh, "draughtsman" thường được sử dụng thay cho "drafter", trong khi tiếng Anh Mỹ ưa chuộng "drafter". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách viết và cách phát âm, nhưng về nghĩa và chức năng vẫn tương đồng.
Từ "drafter" xuất phát từ động từ "draft" có gốc từ tiếng Anh Trung "drafte", hình thành từ tiếng Old English "dræft", có nghĩa là "lực kéo" hoặc "chạy nhanh". Gốc Latin "tractare", từ "tractus" nghĩa là "kéo" hay "hướng dẫn" cũng ảnh hưởng đến ngữ nghĩa. Qua thời gian, "drafter" được sử dụng để chỉ người soạn thảo tài liệu, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc tổ chức và hình thành ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.
Từ "drafter" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến pháp lý, chính sách hay quy trình làm việc. Tuy nhiên, mức độ sử dụng từ này không cao và có thể chủ yếu thấy trong ngữ cảnh chuyên ngành. Ngoài ra, "drafter" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như luật, kiến trúc và sản xuất, khi đề cập đến người thực hiện các bản thiết kế hay tài liệu kỹ thuật.