Bản dịch của từ Draftsmanship trong tiếng Việt

Draftsmanship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draftsmanship (Noun)

dɹˈæftsmənʃˌɪps
dɹˈæftsmənʃˌɪps
01

Các kỹ năng hoặc kỹ thuật của một người soạn thảo.

The skills or techniques of a draftsman.

Ví dụ

Her draftsmanship is impressive in the community art project.

Kỹ năng vẽ phác thảo của cô ấy thật ấn tượng trong dự án nghệ thuật cộng đồng.

His draftsmanship does not meet the standards for the city plans.

Kỹ năng vẽ phác thảo của anh ấy không đạt tiêu chuẩn cho các kế hoạch thành phố.

Is draftsmanship essential for urban planning in modern cities?

Kỹ năng vẽ phác thảo có cần thiết cho quy hoạch đô thị ở các thành phố hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draftsmanship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draftsmanship

Không có idiom phù hợp