Bản dịch của từ Drag down trong tiếng Việt

Drag down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drag down (Verb)

dɹæg daʊn
dɹæg daʊn
01

Làm cho ai đó cảm thấy không vui hoặc lo lắng.

To make someone feel unhappy or worried.

Ví dụ

Negative comments can drag down a person's self-esteem during social events.

Những bình luận tiêu cực có thể làm giảm lòng tự trọng của một người trong các sự kiện xã hội.

Social media should not drag down our mental health and happiness.

Mạng xã hội không nên làm giảm sức khỏe tâm thần và hạnh phúc của chúng ta.

Can negative news drag down community spirit during tough times?

Liệu tin tức tiêu cực có thể làm giảm tinh thần cộng đồng trong những thời điểm khó khăn không?

Drag down (Phrase)

dɹæg daʊn
dɹæg daʊn
01

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó ít thành công hoặc hạnh phúc hơn.

To cause someone or something to be less successful or happy.

Ví dụ

Negative comments can drag down a person's self-esteem in social situations.

Những bình luận tiêu cực có thể làm giảm lòng tự trọng của một người.

Social media can drag down the happiness of many teenagers today.

Mạng xã hội có thể làm giảm hạnh phúc của nhiều thanh thiếu niên ngày nay.

Can peer pressure drag down your motivation to succeed socially?

Áp lực từ bạn bè có thể làm giảm động lực thành công xã hội của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drag down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drag down

Không có idiom phù hợp