Bản dịch của từ Drain away trong tiếng Việt

Drain away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drain away (Verb)

dɹˈeɪn əwˈeɪ
dɹˈeɪn əwˈeɪ
01

Để lại một địa điểm, người hoặc tổ chức biết nguồn tài chính ra.

To leave a place person or organization know financial resources out.

Ví dụ

The charity saw their funds drain away after the scandal.

Tổ chức từ thiện thấy nguồn quỹ của họ rút đi sau vụ bê bối.

The economic crisis caused businesses to drain away their savings.

Khủng hoảng kinh tế làm cho các doanh nghiệp rút hết tiết kiệm của họ.

The pandemic made many people's optimism drain away rapidly.

Đại dịch khiến cho sự lạc quan của nhiều người rút đi nhanh chóng.

Drain away (Phrase)

dɹˈeɪn əwˈeɪ
dɹˈeɪn əwˈeɪ
01

Biến mất dần dần, hoặc làm cho cái gì đó biến mất dần dần.

To disappear gradually or to cause something to disappear gradually.

Ví dụ

Hope seemed to drain away as the pandemic continued.

Hy vọng dường như tan biến khi đại dịch tiếp tục.

The funding for the project started to drain away unexpectedly.

Nguồn tài trợ cho dự án bắt đầu biến mất một cách bất ngờ.

Support from the community began to drain away after the controversy.

Sự ủng hộ từ cộng đồng bắt đầu biến mất sau sự tranh cãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drain away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drain away

Không có idiom phù hợp