Bản dịch của từ Drain away trong tiếng Việt
Drain away

Drain away (Verb)
The charity saw their funds drain away after the scandal.
Tổ chức từ thiện thấy nguồn quỹ của họ rút đi sau vụ bê bối.
The economic crisis caused businesses to drain away their savings.
Khủng hoảng kinh tế làm cho các doanh nghiệp rút hết tiết kiệm của họ.
The pandemic made many people's optimism drain away rapidly.
Đại dịch khiến cho sự lạc quan của nhiều người rút đi nhanh chóng.
Drain away (Phrase)
Hope seemed to drain away as the pandemic continued.
Hy vọng dường như tan biến khi đại dịch tiếp tục.
The funding for the project started to drain away unexpectedly.
Nguồn tài trợ cho dự án bắt đầu biến mất một cách bất ngờ.
Support from the community began to drain away after the controversy.
Sự ủng hộ từ cộng đồng bắt đầu biến mất sau sự tranh cãi.
Cụm từ "drain away" mang nghĩa chủ yếu là làm tiêu tan hoặc rút đi một cách từ từ, thường dùng để chỉ việc nước hoặc chất lỏng thoát khỏi một vị trí nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "drain away" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến nước và tài nguyên. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này, nhưng có xu hướng liên quan đến hoạt động nông nghiệp hơn. Phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng không tạo ra sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "drain away" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "drain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "drainare", mang nghĩa là "làm cho chảy". "Away" là từ chỉ phương hướng xuất phát từ tiếng Anh cổ "awēg", hàm ý rời xa. Kết hợp lại, "drain away" mô tả quá trình nước hoặc chất lỏng thoát đi, thường liên quan đến sự giảm sút hay mất mát. Việc sử dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh hiện đại liên quan đến việc làm sạch hoặc loại bỏ, thể hiện nghĩa bóng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học hoặc tài chính.
Cụm từ "drain away" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói khi thảo luận về quá trình loại bỏ nước hoặc chất lỏng trong bối cảnh tự nhiên hoặc môi trường. Trong văn viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về sinh thái hoặc kỹ thuật. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, như khi mô tả tình trạng mất đi sức lực, cảm xúc hoặc tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp