Bản dịch của từ Drain trong tiếng Việt

Drain

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drain(Noun Countable)

dreɪn
dreɪn
01

Sự rút hết, sự làm kiệt quệ.

Exhaustion, exhaustion.

Ví dụ

Drain(Noun)

dɹˈein
dɹˈein
01

Một thứ sử dụng hết một nguồn tài nguyên cụ thể.

A thing that uses up a particular resource.

Ví dụ
02

Một kênh hoặc đường ống dẫn chất lỏng dư thừa, đặc biệt là nước mưa hoặc chất thải lỏng.

A channel or pipe carrying off surplus liquid, especially rainwater or liquid waste.

drain meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Drain (Noun)

SingularPlural

Drain

Drains

Drain(Verb)

dɹˈein
dɹˈein
01

Tước đi sức mạnh hoặc sức sống.

Deprive of strength or vitality.

Ví dụ
02

(của người chơi) lỗ (cú đánh bóng)

(of a player) hole (a putt)

Ví dụ
03

Làm cho nước hoặc chất lỏng khác trong (thứ gì đó) cạn kiệt, khiến nó trống rỗng hoặc khô.

Cause the water or other liquid in (something) to run out, leaving it empty or dry.

Ví dụ

Dạng động từ của Drain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Drain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Drained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Drained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Drains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Draining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ