Bản dịch của từ Drain trong tiếng Việt
Drain

Drain(Noun Countable)
Sự rút hết, sự làm kiệt quệ.
Drain(Noun)
Một thứ sử dụng hết một nguồn tài nguyên cụ thể.
A thing that uses up a particular resource.
Dạng danh từ của Drain (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Drain | Drains |
Drain(Verb)
Dạng động từ của Drain (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drain |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drained |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drained |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drains |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Draining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "drain" mang nghĩa là làm cho nước hoặc chất lỏng chảy ra khỏi một vùng nào đó, thường nhằm mục đích làm thông thoáng hoặc giảm đi lượng chất lỏng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một danh từ (cống rãnh, mương thoát nước) và động từ (thoát nước, làm cho cạn). Trong tiếng Anh Anh, "drain" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và hành chính, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được áp dụng rộng rãi trong đa dạng ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "drain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "drainer" và bắt nguồn từ tiếng Latinh "drainare", có nghĩa là "rút nước". Nghĩa gốc này liên quan đến hành động làm giảm lượng nước hoặc chất lỏng trong một không gian nhất định. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc loại bỏ hoặc tách biệt các chất không mong muốn, phản ánh chính xác việc cải thiện hoặc làm sạch thông qua sự loại bỏ, mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của việc rút cạn.
Từ "drain" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, nơi các tình huống mô tả quy trình hoặc hệ thống thường xuất hiện. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng khi nói về vấn đề môi trường hoặc quản lý nước. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "drain" thường được nhắc đến trong việc chỉ các thiết bị thoát nước hoặc sự hao hụt năng lượng.
Họ từ
Từ "drain" mang nghĩa là làm cho nước hoặc chất lỏng chảy ra khỏi một vùng nào đó, thường nhằm mục đích làm thông thoáng hoặc giảm đi lượng chất lỏng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng như một danh từ (cống rãnh, mương thoát nước) và động từ (thoát nước, làm cho cạn). Trong tiếng Anh Anh, "drain" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng và hành chính, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được áp dụng rộng rãi trong đa dạng ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "drain" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "drainer" và bắt nguồn từ tiếng Latinh "drainare", có nghĩa là "rút nước". Nghĩa gốc này liên quan đến hành động làm giảm lượng nước hoặc chất lỏng trong một không gian nhất định. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc loại bỏ hoặc tách biệt các chất không mong muốn, phản ánh chính xác việc cải thiện hoặc làm sạch thông qua sự loại bỏ, mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của việc rút cạn.
Từ "drain" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing, nơi các tình huống mô tả quy trình hoặc hệ thống thường xuất hiện. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng khi nói về vấn đề môi trường hoặc quản lý nước. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "drain" thường được nhắc đến trong việc chỉ các thiết bị thoát nước hoặc sự hao hụt năng lượng.

