Bản dịch của từ Drained trong tiếng Việt
Drained

Drained (Adjective)
The community center's battery was drained during the power outage.
Pin của trung tâm cộng đồng đã hết trong lúc mất điện.
The volunteers did not realize the battery was drained until too late.
Các tình nguyện viên không nhận ra pin đã hết cho đến quá muộn.
Is the battery of the social project completely drained now?
Pin của dự án xã hội hiện đã hết chưa?
Thiếu động lực và năng lượng; rất mệt mỏi; kiệt sức.
Lacking motivation and energy very tired knackered.
After the long meeting, I felt completely drained and unmotivated.
Sau cuộc họp dài, tôi cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và mất động lực.
Many people are not drained after attending social events on weekends.
Nhiều người không cảm thấy kiệt sức sau khi tham gia sự kiện xã hội vào cuối tuần.
Are you feeling drained after the community service last Saturday?
Bạn có cảm thấy kiệt sức sau buổi phục vụ cộng đồng thứ Bảy vừa qua không?
Dạng tính từ của Drained (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Drained Rút cạn | More drained Cạn kiệt hơn | Most drained Cạn kiệt nhất |
Drained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của drain.
Simple past and past participle of drain.
The community was drained after the long charity event last Saturday.
Cộng đồng đã kiệt sức sau sự kiện từ thiện dài vào thứ Bảy tuần trước.
The volunteers did not feel drained after helping at the shelter.
Các tình nguyện viên không cảm thấy kiệt sức sau khi giúp đỡ tại nơi trú ẩn.
Were many residents drained from the recent social activities in town?
Có phải nhiều cư dân đã kiệt sức từ các hoạt động xã hội gần đây ở thành phố không?
Dạng động từ của Drained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Draining |
Họ từ
Từ "drained" là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là trạng thái kiệt sức về thể chất hoặc tinh thần, thường do làm việc quá sức hoặc căng thẳng kéo dài. Trong tiếng Anh Mỹ, "drained" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự mệt mỏi sau một ngày làm việc dài, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ trạng thái cạn kiệt nguồn lực như nước hoặc năng lượng. Cả hai biến thể đều tương đồng trong cách phát âm và nghĩa, nhưng có thể khác biệt về cách sử dụng trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "drained" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "drain", xuất phát từ tiếng Latin "drainare", có nghĩa là "làm cho chảy ra". Lịch sử từ này bắt nguồn từ việc dẫn nước ra khỏi một khu vực nào đó, thường là để thoát nước hoặc làm khô. Ý nghĩa hiện tại của "drained" không chỉ thể hiện trạng thái vật lý mà còn mở rộng ra cảm xúc, miêu tả sự kiệt sức hoặc kiệt quệ, cho thấy sự kết nối giữa cảm giác rỗng rạc và quá trình dẫn nước.
Từ "drained" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, thể hiện trạng thái kiệt sức hoặc cạn kiệt năng lượng. Trong phần nghe, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc trong các tình huống cá nhân hoặc xã hội. Ngoài ra, "drained" cũng thường gặp trong bối cảnh đời sống hàng ngày, như khi người ta nói về cảm giác sau một ngày dài làm việc hoặc trải qua căng thẳng. Việc sử dụng từ này phản ánh tâm trạng và trạng thái tâm lý của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
