Bản dịch của từ Drake trong tiếng Việt

Drake

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drake (Noun)

dɹˈeɪk
dɹˈeɪk
01

(trong câu cá) phù du tự nhiên hoặc nhân tạo, đặc biệt là con cái sắp trưởng thành hoặc con cái mang thai.

In fishing a natural or artificial mayfly especially a subadult or a gravid female.

Ví dụ

The fishermen used a drake to attract more fish.

Ngư dân đã sử dụng một con drake để thu hút nhiều cá hơn.

The fishing competition required participants to use drakes as bait.

Cuộc thi câu cá yêu cầu người tham gia sử dụng drakes làm mồi.

The angler carefully selected a drake to improve his chances of catching fish.

Người câu cá đã lựa chọn một con drake cẩn thận để cải thiện cơ hội bắt cá của mình.

02

Một con vịt đực.

A male duck.

Ví dụ

The drake led his ducklings to the pond for a swim.

Con vịt trống dẫn bầy vịt con đến ao để bơi.

The social group of ducks included several drakes and many ducks.

Nhóm xã hội của vịt bao gồm một số con vịt trống và nhiều con vịt cái.

The farmer noticed the drake protecting the female ducks from harm.

Nông dân nhận thấy con vịt trống bảo vệ các con vịt cái khỏi nguy hiểm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drake/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drake

Không có idiom phù hợp