Bản dịch của từ Dramaturgy trong tiếng Việt
Dramaturgy

Dramaturgy (Noun)
Her passion for dramaturgy led her to write a successful play.
Niềm đam mê với nghệ thuật kịch bản đã dẫn cô ấy viết một vở kịch thành công.
He lacked understanding of dramaturgy, so his play lacked depth.
Anh ta thiếu hiểu biết về nghệ thuật kịch bản, vì vậy vở kịch của anh ta thiếu sâu sắc.
Is dramaturgy an important aspect to consider in theater performances?
Nghệ thuật kịch bản có phải là một khía cạnh quan trọng cần xem xét trong các buổi biểu diễn kịch?
Họ từ
"Dramaturgy" (tiếng Việt: Kịch học) là một thuật ngữ chỉ lý thuyết và thực hành về cấu trúc và tổ chức của một tác phẩm kịch. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "drama", mang nghĩa "hành động". Trong ngữ cảnh kịch nghệ, nó không chỉ bao gồm việc viết kịch bản mà còn liên quan đến việc phân tích và trình diễn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "dramaturgy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "drama", nghĩa là "hành động", và "ergon", nghĩa là "công việc" hoặc "nghệ thuật". Trong tiếng Latin, "dramaturgia" được sử dụng để chỉ nghệ thuật sáng tác kịch. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 18, bao gồm các nguyên tắc và kỹ thuật trong việc viết kịch và xây dựng cốt truyện. Ngày nay, "dramaturgy" không chỉ ám chỉ đến quy trình sáng tác kịch mà còn là nghiên cứu và phân tích cấu trúc của các tác phẩm sân khấu, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong nghệ thuật biểu diễn.
Khái niệm "dramaturgy" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh Writing và Speaking khi thảo luận về văn học và nghệ thuật biểu diễn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích cấu trúc kịch bản, nghiên cứu về hành vi nhân vật và diễn xuất. Ngoài ra, "dramaturgy" còn xuất hiện trong các môi trường học thuật và chuyên ngành, đặc biệt trong các khóa học phê bình văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp