Bản dịch của từ Draw a comparison trong tiếng Việt

Draw a comparison

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draw a comparison (Verb)

dɹˈɔ ə kəmpˈɛɹəsən
dɹˈɔ ə kəmpˈɛɹəsən
01

Để thực hiện một so sánh giữa hai hoặc nhiều thứ.

To make a comparison between two or more things.

Ví dụ

Many studies draw a comparison between urban and rural social behaviors.

Nhiều nghiên cứu so sánh hành vi xã hội thành phố và nông thôn.

Researchers do not draw a comparison between different cultures in this study.

Các nhà nghiên cứu không so sánh các nền văn hóa khác nhau trong nghiên cứu này.

Do you draw a comparison between social media and real-life interactions?

Bạn có so sánh mạng xã hội và tương tác thực tế không?

02

Để đạt được sự hiểu biết bằng cách xem xét những điểm tương đồng và khác biệt.

To achieve an understanding by considering similarities and differences.

Ví dụ

We can draw a comparison between urban and rural living conditions.

Chúng ta có thể so sánh điều kiện sống ở thành phố và nông thôn.

Many people do not draw a comparison between different social classes.

Nhiều người không so sánh giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.

Can you draw a comparison between education in Vietnam and the USA?

Bạn có thể so sánh giáo dục ở Việt Nam và Mỹ không?

03

Để minh họa hoặc giải thích một cái gì đó bằng cách nhấn mạnh những điểm tương đồng với một cái khác.

To illustrate or explain something by highlighting the similarities to another thing.

Ví dụ

Many studies draw a comparison between urban and rural living conditions.

Nhiều nghiên cứu so sánh giữa điều kiện sống ở thành phố và nông thôn.

Researchers do not draw a comparison with outdated social models.

Các nhà nghiên cứu không so sánh với các mô hình xã hội lỗi thời.

Do you draw a comparison between different cultures in your essay?

Bạn có so sánh giữa các nền văn hóa khác nhau trong bài viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draw a comparison/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draw a comparison

Không có idiom phù hợp