Bản dịch của từ Draw a line under something trong tiếng Việt
Draw a line under something
Draw a line under something (Phrase)
Để nhấn mạnh tầm quan trọng của một điều gì đó bằng cách làm nó khác biệt hoặc tách biệt với những vấn đề khác.
To emphasize the importance of something by making it distinct or separate from other matters.
The report draws a line under social inequality in our community.
Báo cáo nhấn mạnh sự bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng chúng ta.
The teacher does not draw a line under bullying issues.
Giáo viên không nhấn mạnh các vấn đề bắt nạt.
Do you draw a line under mental health awareness in society?
Bạn có nhấn mạnh tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
The committee decided to draw a line under the social policy debate.
Ủy ban đã quyết định kết thúc cuộc tranh luận về chính sách xã hội.
They did not draw a line under the issue of poverty yet.
Họ vẫn chưa kết thúc vấn đề nghèo đói.
Will the government draw a line under social inequality discussions soon?
Chính phủ có sớm kết thúc các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội không?
Để đánh dấu một kết thúc quan trọng cho một tình huống hoặc sự kiện.
To mark a significant ending to a situation or event.
The protest in 2020 drew a line under social injustice issues.
Cuộc biểu tình năm 2020 đã đánh dấu sự kết thúc về bất công xã hội.
The government did not draw a line under the ongoing social problems.
Chính phủ đã không đánh dấu sự kết thúc cho các vấn đề xã hội hiện tại.
Did the new law draw a line under past social conflicts?
Liệu luật mới có đánh dấu sự kết thúc cho các xung đột xã hội trước đây không?
Cụm từ "draw a line under something" có nghĩa là kết thúc, tạm dừng hoặc không xem xét thêm một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Câu này thường được sử dụng để khẳng định rằng một người muốn dứt khoát từ bỏ sự chú ý hoặc quan tâm đến vấn đề đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa giao tiếp riêng của mỗi nơi.