Bản dịch của từ Draw attention from trong tiếng Việt
Draw attention from

Draw attention from (Verb)
Her engaging smile draws attention from everyone in the room.
Nụ cười cuốn hút của cô ấy thu hút sự chú ý từ mọi người trong phòng.
Ignoring others can sometimes draw attention from your own accomplishments.
Lờ đi người khác đôi khi thu hút sự chú ý từ thành tựu của bạn.
Does wearing bright colors draw attention from the audience during presentations?
Việc mặc màu sắc sáng thu hút sự chú ý từ khán giả trong buổi thuyết trình không?
Cụm từ "draw attention from" có nghĩa là thu hút sự chú ý từ ai đó hoặc cái gì đó. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động khiến người khác quan tâm hoặc chú ý đến điều gì đó cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm đối với cụm từ này. Cả hai đều sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường và có tính chất tương tự trong các tình huống xã hội và truyền thông.
Cụm từ "draw attention from" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với “druere” có nghĩa là “kéo” hoặc “vẽ”. Trong tiếng Anh, từ "draw" đã phát triển để chỉ hành động thu hút hoặc lôi kéo. Cụm từ này xuất hiện vào thế kỷ 18 và được sử dụng để diễn tả hành động làm người khác chú ý đến một vấn đề hoặc một người nào đó. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến khả năng gây ấn tượng và thu hút sự quan tâm từ phía người khác.
Cụm từ "draw attention from" xuất hiện tương đối phổ biến trong tất cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng thu hút sự chú ý cho các quan điểm hoặc ý tưởng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và marketing để chỉ việc gây chú ý đến một sản phẩm hoặc thông điệp. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội, nơi người nói muốn nhấn mạnh sự quan tâm đến một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

