Bản dịch của từ Draw back trong tiếng Việt

Draw back

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draw back (Verb)

dɹɑ bæk
dɹɑ bæk
01

Để kéo một cái gì đó trở lại hoặc tách ra.

To pull something back or apart.

Ví dụ

She drew back the curtains to let in the sunlight.

Cô ấy kéo rèm để để ánh nắng mặt trời vào

The teacher drew back the students from the edge of the stage.

Giáo viên đã kéo học sinh lại khỏi mép sân khấu.

He drew back from the conversation when it became too personal.

Anh ấy rút lui khỏi cuộc trò chuyện khi nó trở nên quá cá nhân.

02

Rút khỏi một cam kết.

To withdraw from an undertaking.

Ví dụ

She decided to draw back from the charity event due to illness.

Cô ấy quyết định rút lui khỏi sự kiện từ thiện vì bệnh tật.

The company had to draw back from the sponsorship deal.

Công ty phải rút lui khỏi thỏa thuận tài trợ.

He chose to draw back from the volunteer program.

Anh ấy chọn rút lui khỏi chương trình tình nguyện.

03

Rút lui khỏi một vị trí.

To retreat from a position.

Ví dụ

She decided to draw back from the argument to avoid conflict.

Cô ấy quyết định rút lui khỏi cuộc tranh cãi để tránh xung đột.

The company chose to draw back its investment due to economic uncertainties.

Công ty quyết định rút lui đầu tư do không chắc chắn về kinh tế.

He had to draw back from the project because of personal reasons.

Anh ấy phải rút lui khỏi dự án vì lý do cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Draw back cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draw back

Không có idiom phù hợp