Bản dịch của từ Draw back trong tiếng Việt
Draw back

Draw back (Verb)
She drew back the curtains to let in the sunlight.
Cô ấy kéo rèm để để ánh nắng mặt trời vào
The teacher drew back the students from the edge of the stage.
Giáo viên đã kéo học sinh lại khỏi mép sân khấu.
He drew back from the conversation when it became too personal.
Anh ấy rút lui khỏi cuộc trò chuyện khi nó trở nên quá cá nhân.
Rút khỏi một cam kết.
To withdraw from an undertaking.
She decided to draw back from the charity event due to illness.
Cô ấy quyết định rút lui khỏi sự kiện từ thiện vì bệnh tật.
The company had to draw back from the sponsorship deal.
Công ty phải rút lui khỏi thỏa thuận tài trợ.
He chose to draw back from the volunteer program.
Anh ấy chọn rút lui khỏi chương trình tình nguyện.
She decided to draw back from the argument to avoid conflict.
Cô ấy quyết định rút lui khỏi cuộc tranh cãi để tránh xung đột.
The company chose to draw back its investment due to economic uncertainties.
Công ty quyết định rút lui đầu tư do không chắc chắn về kinh tế.
He had to draw back from the project because of personal reasons.
Anh ấy phải rút lui khỏi dự án vì lý do cá nhân.
"Draw back" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rút lui, lùi lại hoặc không tiếp tục một hành động nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng khi diễn tả sự từ chối hoặc không tham gia vào một hoạt động cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "draw back" có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản này, chủ yếu thuộc về giọng điệu vùng miền.
Cụm từ "draw back" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, trong đó "draw" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "draggan", có nghĩa là kéo, rút về, và "back" từ tiếng Anh cổ "bæc", có nghĩa là phía sau. Từ này đã được sử dụng để miêu tả hành động lùi lại hay rút lui khỏi một tình huống. Ngày nay, "draw back" thường được dùng để chỉ việc rút lui hoặc thoái lui, đặc biệt trong ngữ cảnh diễn đạt sự e ngại hay lo lắng khi đối mặt với một mối nguy hiểm hoặc khó khăn nào đó.
Cụm từ "draw back" được sử dụng với tần suất nhất định trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả hạn chế hay nhược điểm. Trong tiếng Anh giao tiếp, "draw back" thường xuất hiện khi thảo luận về sự không thuận lợi hoặc những rủi ro liên quan đến một quyết định hoặc kế hoạch, chẳng hạn như trong các cuộc họp hoặc báo cáo phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp