Bản dịch của từ Draw-in trong tiếng Việt
Draw-in
Verb Phrase

Draw-in (Verb)
dɹˈɔɨn
dɹˈɔɨn
Ví dụ
Her engaging presentation draws in the audience effectively.
Bài thuyết trình hấp dẫn của cô ấy thu hút khán giả một cách hiệu quả.
Ignoring the topic will not draw in the listeners during the exam.
Bỏ qua chủ đề sẽ không thu hút người nghe trong kỳ thi.
Does using personal stories help draw-in the readers in IELTS?
Việc sử dụng câu chuyện cá nhân có giúp thu hút độc giả trong IELTS không?
Draw-in (Phrase)
dɹˈɔɨn
dɹˈɔɨn
01