Bản dịch của từ Draw-in trong tiếng Việt

Draw-in

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draw-in (Verb)

dɹˈɔɨn
dɹˈɔɨn
01

Để thu hút hoặc quan tâm đến ai đó.

To attract or interest someone.

Ví dụ

Her engaging presentation draws in the audience effectively.

Bài thuyết trình hấp dẫn của cô ấy thu hút khán giả một cách hiệu quả.

Ignoring the topic will not draw in the listeners during the exam.

Bỏ qua chủ đề sẽ không thu hút người nghe trong kỳ thi.

Does using personal stories help draw-in the readers in IELTS?

Việc sử dụng câu chuyện cá nhân có giúp thu hút độc giả trong IELTS không?

Draw-in (Phrase)

dɹˈɔɨn
dɹˈɔɨn
01

Làm cho đi vào bằng hoặc như thể bằng cách hít vào.

To cause to enter by or as if by inhalation.

Ví dụ

His captivating stories always draw-in the audience during IELTS speaking.

Câu chuyện hấp dẫn của anh ấy luôn thu hút khán giả trong phần thi IELTS nói.

Avoid using overly complex language that might draw-in confusion in writing.

Tránh sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp có thể gây hiểu lầm trong viết.

Do you think humor can draw-in the attention of the examiner?

Bạn có nghĩ rằng hài hước có thể thu hút sự chú ý của giám khảo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draw-in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draw-in

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.