Bản dịch của từ Draw the line trong tiếng Việt
Draw the line

Draw the line (Idiom)
I had to draw the line when my friend kept borrowing money.
Tôi phải vạch ra giới hạn khi bạn mượn tiền.
She never draws the line with her children's bad behavior.
Cô ấy không bao giờ vạch ra giới hạn với hành vi xấu của con cái mình.
Did you have to draw the line with your noisy neighbors?
Bạn có phải vạch ra giới hạn với hàng xóm ồn ào không?
Để thiết lập ranh giới trong một cuộc thảo luận hoặc tranh luận.
To establish a boundary in a discussion or argument.
It's important to draw the line between constructive criticism and insults.
Quan trọng là vẽ đường giới hạn giữa chỉ trích xây dựng và lời lẽ xúc phạm.
She never draws the line when it comes to discussing politics.
Cô ấy không bao giờ đặt ranh giới khi nói về chính trị.
Should we draw the line at personal attacks during the debate?
Liệu chúng ta có nên đặt ra ranh giới ở việc tấn công cá nhân trong cuộc tranh luận không?
In IELTS writing, it's important to draw the line between facts and opinions.
Trong viết IELTS, quan trọng là vạch ra ranh giới giữa sự thật và ý kiến.
Don't draw the line too soon when discussing controversial topics in speaking.
Đừng vạch ra ranh giới quá sớm khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi trong nói chuyện.
Have you learned how to draw the line effectively in your essays?
Bạn đã học cách vạch ra ranh giới một cách hiệu quả trong bài luận của mình chưa?
Cụm từ "draw the line" mang nghĩa là thiết lập một giới hạn hoặc ranh giới nào đó trong hành vi hoặc sự chấp nhận. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ định một điểm mà từ đó một hành động hoặc sự đồng ý trở nên không thể chấp nhận. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn phong, "draw the line" có thể được thấy trong các bối cảnh xã hội và đạo đức để nhấn mạnh tính chính trực và các tiêu chuẩn cá nhân.
Cụm từ "draw the line" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp khái niệm "draw" (vẽ) và "line" (đường kẻ). Từ "draw" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dragan", có nghĩa là kéo hoặc vẽ. "Line" xuất phát từ tiếng La-tinh "lineare", chỉ đường thẳng. Cụm từ này được sử dụng để diễn tả việc thiết lập giới hạn hoặc quy tắc. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó phản ánh tinh thần xác định ranh giới trong quan hệ xã hội và hành vi con người.
Cụm từ "draw the line" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần viết và nói của bài thi IELTS, thường được sử dụng để diễn đạt sự phân định ranh giới hoặc giới hạn trong hành vi và tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, trách nhiệm hoặc các quy định xã hội. Sự linh hoạt của cụm từ cho phép nó được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
