Bản dịch của từ Drawing pin trong tiếng Việt
Drawing pin

Drawing pin (Noun)
She used a drawing pin to secure the community notice board.
Cô ấy đã sử dụng một cái ghim để cố định bảng thông báo cộng đồng.
They did not find a drawing pin for the art project.
Họ đã không tìm thấy một cái ghim cho dự án nghệ thuật.
Did you see the drawing pin on the social event flyer?
Bạn có thấy cái ghim trên tờ rơi sự kiện xã hội không?
Drawing pin (Noun Countable)
She used a drawing pin to attach the flyer to the board.
Cô ấy đã dùng một ghim để gắn tờ rơi lên bảng.
They did not find any drawing pins in the community center.
Họ không tìm thấy ghim nào trong trung tâm cộng đồng.
Do you have a drawing pin to fix this poster?
Bạn có một cái ghim nào để cố định tấm áp phích này không?
"Drawing pin" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một dụng cụ văn phòng có đầu nhọn và phần đuôi phẳng, thường được dùng để gắn giấy hoặc tài liệu lên bảng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ "pushpin" hoặc "thumbtack". Sự khác biệt về ngữ âm cũng như ngữ nghĩa có thể gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh, khi "drawing pin" không phổ biến trong các vùng nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "drawing pin" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ các ghim vô hình, dùng để cố định giấy tờ. Cụm từ này bắt nguồn từ "drawing", có nghĩa là vẽ hoặc kéo, gắn liền với hành động cố định một vật thể nào đó, và "pin", có nguồn gốc từ từ Latin "pinna", chỉ vật dụng mỏng, nhọn dùng để ghim. Sự kết hợp này phản ánh công dụng thực tiễn của ghim trong việc giữ các tài liệu, hình ảnh trong một vị trí nhất định.
Từ "drawing pin" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về văn phòng phẩm hoặc các hoạt động thủ công. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, thiết kế, và tổ chức tài liệu. "Drawing pin" là một công cụ hữu ích trong việc cố định giấy tờ hoặc hình ảnh lên bảng thông báo, thể hiện tính thực tiễn trong công việc sáng tạo và tổ chức thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp