Bản dịch của từ Drawing pin trong tiếng Việt

Drawing pin

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drawing pin (Noun)

dɹˈɑɪŋ pɪn
dɹˈɑɪŋ pɪn
01

Một cái ghim ngắn có đầu phẳng, rộng dùng để buộc chặt các vật lại với nhau hoặc vào một bề mặt.

A short pin with a broad flat head used in fastening things together or to a surface.

Ví dụ

She used a drawing pin to secure the community notice board.

Cô ấy đã sử dụng một cái ghim để cố định bảng thông báo cộng đồng.

They did not find a drawing pin for the art project.

Họ đã không tìm thấy một cái ghim cho dự án nghệ thuật.

Did you see the drawing pin on the social event flyer?

Bạn có thấy cái ghim trên tờ rơi sự kiện xã hội không?

Drawing pin (Noun Countable)

dɹˈɑɪŋ pɪn
dɹˈɑɪŋ pɪn
01

Một cái ghim ngắn có đầu phẳng, rộng dùng để buộc chặt các vật lại với nhau hoặc vào một bề mặt.

A short pin with a broad flat head used in fastening things together or to a surface.

Ví dụ

She used a drawing pin to attach the flyer to the board.

Cô ấy đã dùng một ghim để gắn tờ rơi lên bảng.

They did not find any drawing pins in the community center.

Họ không tìm thấy ghim nào trong trung tâm cộng đồng.

Do you have a drawing pin to fix this poster?

Bạn có một cái ghim nào để cố định tấm áp phích này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drawing pin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drawing pin

Không có idiom phù hợp