Bản dịch của từ Dreadnought trong tiếng Việt
Dreadnought

Dreadnought (Noun)
She wore her dreadnought during the cold winter social event.
Cô ấy mặc chiếc áo khoác dày trong sự kiện xã hội mùa đông lạnh.
They did not bring their dreadnoughts to the outdoor gathering.
Họ không mang áo khoác dày đến buổi gặp gỡ ngoài trời.
Did you see his dreadnought at the charity gala last week?
Bạn có thấy áo khoác dày của anh ấy tại buổi gala từ thiện tuần trước không?
Một người không biết sợ hãi.
A fearless person.
John is a true dreadnought, always standing up for his friends.
John là một người không sợ hãi, luôn đứng lên vì bạn bè.
Many people do not see Sarah as a dreadnought in discussions.
Nhiều người không xem Sarah là người không sợ hãi trong các cuộc thảo luận.
Is Emily considered a dreadnought among her peers in school?
Emily có được xem là người không sợ hãi trong số bạn bè ở trường không?
Một loại thiết giáp hạm được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20, lớn hơn và nhanh hơn những thế hệ tiền nhiệm của nó và được trang bị hoàn toàn bằng súng cỡ nòng lớn.
A type of battleship introduced in the early 20th century larger and faster than its predecessors and equipped entirely with largecalibre guns.
The USS Pennsylvania was a famous dreadnought in World War I.
USS Pennsylvania là một dreadnought nổi tiếng trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất.
No dreadnoughts were used in the Vietnam War.
Không có dreadnought nào được sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam.
Is the dreadnought still relevant in modern naval warfare?
Liệu dreadnought có còn quan trọng trong chiến tranh hải quân hiện đại không?
Họ từ
"Dreadnought" là một danh từ tiếng Anh chỉ một loại tàu chiến được thiết kế với vũ khí chính lớn và khả năng bảo vệ mạnh mẽ, xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20. Từ này có nguồn gốc từ tên của HMS Dreadnought, chiếc tàu đầu tiên của loại này. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn cảnh, "dreadnought" cũng có thể được dùng để chỉ những vật thể hoặc ý tưởng vô cùng mạnh mẽ, vượt trội trong một lĩnh vực nhất định.
Từ "dreadnought" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được kết hợp từ "dread" (sợ hãi) và "nought" (không, vô nghĩa). Danh từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 để chỉ những tàu chiến có khả năng vượt trội hơn hẳn các loại tàu khác, đặc biệt là trong bối cảnh Chiến tranh Thế giới I. Ý nghĩa hiện tại của "dreadnought" không chỉ hạn chế trong quân sự mà còn ám chỉ những đối tượng hoặc cá nhân có sức mạnh vượt trội trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ "dreadnought" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh lịch sử, nhất là liên quan đến các loại tàu chiến mang vũ khí mạnh mẽ trong Thế chiến I. Trong các tình huống học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về hải quân, công nghệ quân sự và chiến tranh. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong tiếng Anh thông dụng cho thấy nó chủ yếu nằm trong lĩnh vực chuyên môn hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp