Bản dịch của từ Dreadnought trong tiếng Việt

Dreadnought

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dreadnought (Noun)

dɹˈɛdnɔt
dɹˈɛdnɑt
01

Một chiếc áo khoác dày cho thời tiết giông bão.

A heavy overcoat for stormy weather.

Ví dụ

She wore her dreadnought during the cold winter social event.

Cô ấy mặc chiếc áo khoác dày trong sự kiện xã hội mùa đông lạnh.

They did not bring their dreadnoughts to the outdoor gathering.

Họ không mang áo khoác dày đến buổi gặp gỡ ngoài trời.

Did you see his dreadnought at the charity gala last week?

Bạn có thấy áo khoác dày của anh ấy tại buổi gala từ thiện tuần trước không?

02

Một người không biết sợ hãi.

A fearless person.

Ví dụ

John is a true dreadnought, always standing up for his friends.

John là một người không sợ hãi, luôn đứng lên vì bạn bè.

Many people do not see Sarah as a dreadnought in discussions.

Nhiều người không xem Sarah là người không sợ hãi trong các cuộc thảo luận.

Is Emily considered a dreadnought among her peers in school?

Emily có được xem là người không sợ hãi trong số bạn bè ở trường không?

03

Một loại thiết giáp hạm được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20, lớn hơn và nhanh hơn những thế hệ tiền nhiệm của nó và được trang bị hoàn toàn bằng súng cỡ nòng lớn.

A type of battleship introduced in the early 20th century larger and faster than its predecessors and equipped entirely with largecalibre guns.

Ví dụ

The USS Pennsylvania was a famous dreadnought in World War I.

USS Pennsylvania là một dreadnought nổi tiếng trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất.

No dreadnoughts were used in the Vietnam War.

Không có dreadnought nào được sử dụng trong Chiến tranh Việt Nam.

Is the dreadnought still relevant in modern naval warfare?

Liệu dreadnought có còn quan trọng trong chiến tranh hải quân hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dreadnought/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dreadnought

Không có idiom phù hợp