Bản dịch của từ Dreamed trong tiếng Việt
Dreamed

Dreamed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giấc mơ.
Simple past and past participle of dream.
She dreamed of studying abroad for years.
Cô ấy đã mơ về việc đi học ở nước ngoài trong nhiều năm.
He never dreamed of failing the IELTS exam.
Anh ấy chưa bao giờ mơ về việc trượt kỳ thi IELTS.
Did you ever dreamed of becoming an IELTS instructor?
Bạn đã bao giờ mơ trở thành một giáo viên IELTS chưa?
Dạng động từ của Dreamed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dreamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dreamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dreams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dreaming |
Họ từ
Từ "dreamed" là dạng quá khứ của động từ "dream", có nghĩa là mơ ước hoặc trải nghiệm các hình ảnh và cảm giác trong khi ngủ. Ở Anh, phiên bản phổ biến hơn là "dreamt". Sự khác biệt giữa "dreamed" và "dreamt" chủ yếu nằm ở dạng viết; "dreamed" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "dreamt" là dạng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cả hai đều mang nghĩa tương tự và có thể sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "dreamed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "dream", xuất phát từ tiếng Old English "drēam", mang ý nghĩa ban đầu là "sự vui vẻ" hoặc "sự êm dịu". Đã từ thế kỷ 12, từ này dần chuyển hướng nghĩa, chỉ về các hình ảnh và cảm xúc xuất hiện khi con người ngủ. Sự thay đổi này phản ánh mối liên hệ giữa trạng thái tinh thần trong chiêm bao và cảm giác tinh thần tích cực, tạo nền tảng cho ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "dreamed" ít xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả ý nghĩ hoặc cảm xúc. Trong phần Nói và Viết, nó thường dùng để truyền đạt ước mơ hoặc khao khát cá nhân. Ngoài ra, "dreamed" thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để thể hiện những khát vọng hay hình ảnh kỳ ảo, nhất là khi thảo luận về tương lai hoặc cảm nhận sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



