Bản dịch của từ Dreamscape trong tiếng Việt
Dreamscape

Dreamscape (Noun)
Một phong cảnh hay khung cảnh có tính chất kỳ lạ, huyền bí của những giấc mơ.
A landscape or scene with the strangeness or mystery characteristic of dreams.
The artist painted a dreamscape full of surreal imagery.
Họa sĩ vẽ một cảnh mơ đầy hình ảnh siêu thực.
The dreamscape in the movie was filled with mystical creatures.
Cảnh mơ trong bộ phim đầy những sinh vật huyền bí.
Her novel described a dreamscape where reality blurred with fantasy.
Cuốn tiểu thuyết của cô miêu tả một cảnh mơ nơi hiện thực lẫn ảo.
"Dreamscape" là một danh từ tạm dịch là "thế giới mơ", chỉ không gian hoặc khung cảnh tưởng tượng mà con người trải nghiệm trong giấc mơ. Từ này thường được dùng để mô tả những hình ảnh, cảm xúc và cảm giác khác lạ trong các giấc mơ. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật thị giác. Từ "dreamscape" thường được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc phân tích tâm lý.
Từ "dreamscape" được hình thành từ hai thành phần: "dream" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drēam", có nghĩa là giấc mơ, và "scape", một dạng rút gọn của "landscape", xuất phát từ tiếng Đức cổ "landschaft", biểu thị cảnh quan. "Dreamscape" được sử dụng lần đầu vào cuối thế kỷ 20 để chỉ một không gian hoặc hình ảnh trong giấc mơ, phản ánh sự kết hợp giữa tiềm thức và sáng tạo trong nghệ thuật và văn học, khẳng định tính chất huyền bí và đa dạng của trải nghiệm mộng mị.
"Dreamscape" là một từ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), nơi nó có thể được sử dụng để mô tả khái niệm về không gian trong mơ hoặc các trải nghiệm tưởng tượng. Trong các ngữ cảnh khác, "dreamscape" thường được dùng trong nghệ thuật, văn học hoặc triết học để miêu tả những khung cảnh ảo mộng hoặc trải nghiệm tâm lý phong phú, thường liên quan đến giấc mơ hoặc nội tâm, thể hiện sự sáng tạo và tưởng tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp