Bản dịch của từ Dreamscape trong tiếng Việt

Dreamscape

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dreamscape (Noun)

dɹˈimskˌeɪp
dɹˈimskˌeɪp
01

Một phong cảnh hay khung cảnh có tính chất kỳ lạ, huyền bí của những giấc mơ.

A landscape or scene with the strangeness or mystery characteristic of dreams.

Ví dụ

The artist painted a dreamscape full of surreal imagery.

Họa sĩ vẽ một cảnh mơ đầy hình ảnh siêu thực.

The dreamscape in the movie was filled with mystical creatures.

Cảnh mơ trong bộ phim đầy những sinh vật huyền bí.

Her novel described a dreamscape where reality blurred with fantasy.

Cuốn tiểu thuyết của cô miêu tả một cảnh mơ nơi hiện thực lẫn ảo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dreamscape/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dreamscape

Không có idiom phù hợp