Bản dịch của từ Drenched trong tiếng Việt
Drenched

Drenched (Adjective)
Hoàn toàn ướt; sũng nước.
The drenched crowd cheered loudly during the rain at the concert.
Đám đông ướt sũng đã cổ vũ lớn tiếng trong mưa tại buổi hòa nhạc.
The drenched volunteers did not complain while helping at the festival.
Những tình nguyện viên ướt sũng không phàn nàn khi giúp đỡ tại lễ hội.
Were the drenched participants happy after the social event ended?
Các người tham gia ướt sũng có vui vẻ sau khi sự kiện xã hội kết thúc không?
Họ từ
Từ "drenched" trong tiếng Anh mang ý nghĩa là ướt sũng hoặc ngập nước, thường được sử dụng để miêu tả tình trạng của một vật thể hoặc một cá nhân bị ảnh hưởng bởi nước nhiều đến mức không thể khô ráo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "drenched" có thể có sắc thái mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Mỹ, thường được dùng để nhấn mạnh sự ngập tràn nước trong một tình huống cụ thể.
Từ "drenched" có nguồn gốc từ động từ Latin "mergere", có nghĩa là "nhấn chìm". Cấu trúc này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, khi từ "drenchen" được sử dụng để chỉ hành động làm ướt hoàn toàn. Nghĩa hiện tại của "drenched" chỉ trạng thái bị ướt sũng, phản ánh rõ nét sự kết nối với nguồn gốc của từ, thể hiện mức độ ẩm ướt cực đại.
Từ "drenched" thường xuất hiện trong kì thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, với tần suất thấp nhưng có thể được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc trong các tình huống như thời tiết hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, "drenched" được dùng để mô tả sự ướt sũng do nước hoặc chất lỏng khác, hay dùng trong văn chương để nhấn mạnh sự cảm nhận mãnh liệt. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như du lịch, thể thao, hoặc thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp