Bản dịch của từ Drenched trong tiếng Việt

Drenched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drenched (Adjective)

01

Hoàn toàn ướt; sũng nước.

Completely wet sodden.

Ví dụ

The drenched crowd cheered loudly during the rain at the concert.

Đám đông ướt sũng đã cổ vũ lớn tiếng trong mưa tại buổi hòa nhạc.

The drenched volunteers did not complain while helping at the festival.

Những tình nguyện viên ướt sũng không phàn nàn khi giúp đỡ tại lễ hội.

Were the drenched participants happy after the social event ended?

Các người tham gia ướt sũng có vui vẻ sau khi sự kiện xã hội kết thúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drenched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drenched

Không có idiom phù hợp