Bản dịch của từ Dress down trong tiếng Việt

Dress down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dress down (Verb)

dɹɛs daʊn
dɹɛs daʊn
01

Khiển trách hoặc la mắng ai đó.

To reprimand or scold someone.

Ví dụ

She dressed down her colleague for being late to the meeting.

Cô ấy mắng nạt đồng nghiệp vì đến muộn cuộc họp.

He didn't want to dress down his friend in front of others.

Anh ấy không muốn mắng nạt bạn mình trước mặt người khác.

Did the manager dress down the employee for making a mistake?

Người quản lý đã mắng nạt nhân viên vì mắc lỗi chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dress down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dress down

Không có idiom phù hợp