Bản dịch của từ Dress down trong tiếng Việt
Dress down

Dress down (Verb)
She dressed down her colleague for being late to the meeting.
Cô ấy mắng nạt đồng nghiệp vì đến muộn cuộc họp.
He didn't want to dress down his friend in front of others.
Anh ấy không muốn mắng nạt bạn mình trước mặt người khác.
Did the manager dress down the employee for making a mistake?
Người quản lý đã mắng nạt nhân viên vì mắc lỗi chứ?
Cụm từ "dress down" được sử dụng để chỉ hành động ăn mặc đơn giản, không trang trọng hơn so với trang phục lễ hội hoặc công việc. Trong tiếng Anh, nó thường đề cập đến việc thay đổi phong cách ăn mặc để phù hợp với môi trường thoải mái hơn. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh. Tại Mỹ, "dress down" có thể chỉ một ngày cuối tuần, trong khi ở Anh, nó thường liên quan đến cách mặc khi làm việc không chính thức.
Cụm từ "dress down" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dressen", có nghĩa là "mặc quần áo". Từ nguyên này bắt nguồn từ tiếng Latinh "druces", diễn tả sự mặc kín đáo và nghiêm túc hơn. Từ thế kỷ 20, "dress down" đã chuyển sang nghĩa "ăn mặc giản dị" hoặc "có thái độ phê phán", phản ánh sự thay đổi trong cách thức và chuẩn mực ăn mặc, nhất là trong môi trường công sở, nhằm hướng tới sự thoải mái hơn.
Cụm từ "dress down" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần thi IELTS, cụ thể là trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh doanh, mô tả hành động ăn mặc giản dị hơn so với trang phục chính thức. Từ này thường thấy trong các cuộc họp không chính thức, sự kiện thời trang hoặc môi trường làm việc linh hoạt, nơi mà yếu tố tự do và thoải mái được ưu tiên hơn sự nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp