Bản dịch của từ Dressed trong tiếng Việt
Dressed

Dressed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trang phục.
Simple past and past participle of dress.
She dressed elegantly for the charity gala last Saturday.
Cô ấy đã ăn mặc thanh lịch cho buổi gala từ thiện thứ Bảy vừa qua.
He didn't dress casually for the formal meeting yesterday.
Anh ấy đã không ăn mặc bình thường cho cuộc họp chính thức hôm qua.
Did they dress appropriately for the wedding last month?
Họ đã ăn mặc phù hợp cho đám cưới tháng trước chưa?
Dạng động từ của Dressed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dressing |
Họ từ
Từ "dressed" là dạng phân từ của động từ "dress", mang nghĩa là "mặc áo" hoặc "được mặc". Trong tiếng Anh, từ này có thể dùng để mô tả trạng thái của một người khi họ đã hoàn tất việc mặc đồ. Trong tiếng Anh Anh, “dressed” có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Dù vậy, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "dressed" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "dressen", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "drecier", có nghĩa là "đứng thẳng". Gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "directus", mang nghĩa là "thẳng", "điều chỉnh". Trong lịch sử, "dressed" đã dần dần chuyển nghĩa từ việc đứng thẳng đến việc mặc quần áo một cách có trật tự. Ý nghĩa hiện tại chỉ sự chuẩn bị bề ngoài hoặc trang phục của một cá nhân, phản ánh sự chỉnh chu và hoàn thiện trong hình thức.
Từ "dressed" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả ngoại hình hoặc phong cách cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái của một cá nhân trong các tình huống như sự kiện, lễ hội, hoặc trong các bài viết thời trang. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc miêu tả diện mạo trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



